Điểm đầu tiên tôi nhận thấy là gió. Nó thổi từ đầm nước lợ với một tiếng thì thầm ẩm ướt và mặn, nâng mép chiếu được đan từ lá pandanus và biến cá phơi thành những chiếc con quay thơm nhẹ. Có một đứa trẻ cười ở đâu đó trên bờ biển; một con gà trống kêu oang; một quả dừa rơi lặng lờ xuống cát. Ở mép phía bắc của Rarotonga, vừa rạng sáng, ai đó đã đặt một chiếc bát kumete bằng gỗ xuống dưới bóng của một cây mít ăn được. Bên trong là dung dịch muối — trong như vỏ sò được đánh bóng, mặn như một ký ức — và những lát cá ngừ vằn được cắt lát rung lên trong dung dịch như kính tím. Ở Cook Islands, người ta nói về ika mata để thưởng thức ngay — cá sống với chanh và dừa — nhưng để bảo quản cá qua ngày, chúng ta quay về với các nghệ thuật cổ xưa. Chúng ta quay về pā rani. Tôi lần đầu nghe cụm từ này ở Aitutaki. Mẹ Tekea nói, gõ ngón lên hũ có nắp, pā rani, để nó vẫn ngon ngay khi gió quên lạnh. Cô ấy mở nắp. Một mùi thơm bơ và dầu dừa lan tỏa hòa với mùi biển. Cá chắc, màu hồng như gỗ tuyết tùng nơi muối đã hôn lên, được đính những hạt ớt khô như chòm sao. Cô ấy cắt một lát mỏng bằng dao cán xương và đặt lên lòng bàn tay tôi. Vị như thủy triều: sáng, biển cả, đậm đà; rồi sự ngọt từ dầu, một chút ấm ngại, kết thúc sạch như mưa.
Hỏi ba dì về pā rani và bạn có thể nhận được ba câu trả lời hơi khác nhau — và đó là một phần của vẻ đẹp sống động của nó. Cụm từ ấy, theo cách tôi học được, gợi đến dung dịch muối và hành động ngâm: pā như một cái chạm, một lớp bôi, một tiếp xúc; rani là cách phát âm của gia đình cho từ brine — dung dịch muối làm cá từ phù du biến thành bền lâu. Ở một số gia đình Cook Islands, đặc biệt Pa Enua (các đảo phía ngoài), pā rani là quá trình ngâm muối để lưu trữ hoặc cá được bảo quản xong, thường được giữ dưới lớp dầu dừa hoặc phơi thành dải dai, trong suốt. Khắp Polynesia, các phương pháp bảo tồn thích nghi với nguồn lực từng đảo. Cook Islands gồm các đảo núi lửa cao như Rarotonga và Mangaia và các đảo vòng như Manihiki, Pukapuka và Tongareva (Penrhyn). Đá lạnh là tiện ích hiện đại; nhiệt lượng mặt trời và muối biển là những việc đã có từ xưa. Pā rani thuộc nhóm kỹ thuật cho phép gặt hái và đáp ứng nạn đói một cách cân bằng hơn: ủ muối, đóng dầu, phơi khô dưới nắng, và đôi khi một cái hôn nhẹ của khói từ vỏ dừa. Nếu bạn đến Punanga Nui Market ở Avarua vào thứ Bảy, bạn có thể nghe người bán gọi một hủ là pā rani tuna hoặc chỉ gọi là brined tuna. Chính tả và ngôn ngữ địa phương có thể khác nhau; một số gia đình bỏ luôn việc gọi tên và chỉ nói: Đó là thứ được bảo quản.Điểm chung của các biến thể này không phải là một công thức cứng nhắc mà là một triết lý: để muối làm cá săn chắc, để nắng và không khí thay đổi kết cấu, rồi cho nó được bảo vệ—thường bằng dầu dừa—để nó giữ được.
Trước khi có tủ lạnh và máy cấp đông, nhịp đánh bắt gắn với mặt trăng, thủy triều và sự khéo léo. Trên đảo san hô, nơi nước ngọt quý giá và gỗ khan hiếm, người ta đối mặt với sự phong phú bằng cách bảo quản. Ngày sau một mẻ cá thu phong phú như maroro (cá bay) hoặc aku (cá ngừ vằn), các gia đình sẽ ướp muối lát cá trong khay gỗ hoặc khay đan lát, xếp lên giá nâng để phơi khô trong gió liên tục, rồi sau đó nhúng những dải da cá bóng vào bình chứa được làm từ quả bí khô. Trong những hộp đó đổ dầu dừa được chiết từ hạt dừa già, dầu lúc giữa ngày ở dạng lỏng, khi mặt trời lặn thì đặc như kem. Dầu ngăn không khí; muối ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn; nắng lấy nước đi. Cả ba hợp lại khiến cá để được lâu. Ở Rarotonga và Mangaia, nơi mít và khoai môn mọc trên đất màu mỡ, lưu trữ trở thành sự tiện lợi và nghi lễ. Hình ảnh cũng quan trọng: hãy tưởng tượng một gia đình mà vườn taro thuộc về thói quen kiên nhẫn; nơi biển có thể nổi giông bão trong một tuần. Pā rani — bằng bất kỳ tên gọi nào — biến cá bắt được ngày hôm qua thành sự đảm bảo cho ngày mai, và điều đó đã làm từ nhiều thế hệ. Tiếp xúc với người châu Âu mang thêm vật liệu mới lên các phương pháp cũ. Muối thương mại, lọ thủy tinh và hộp kim loại xuất hiện, và với chúng mang lại khả năng: độ mặn đồng nhất hơn; các dụng cụ có thể đi tàu giữa các đảo. Nhưng tinh thần của pā rani vẫn sinh ra từ đảo. Các gia đình vẫn đo thời tiết bằng sự lay của váy cọ, vẫn đánh muối theo cách nó làm cho đầu lưỡi gồ ghề, chứ không phải bằng cân. Ngày nay, bạn có thể mua muối biển tốt và một nhiệt kế thực phẩm — những công cụ tuyệt vời — nhưng pā rani ngon nhất vẫn đến từ những bàn tay biết cảm giác lát phi lê được củng cố đúng mức.
Dưới đây là một phương pháp thân thiện với gia đình và tôn vinh thực hành Cook Islands. Nó cho ra cá được ủ nhẹ, phơi khô nhẹ và bảo quản trong dầu dừa — một phương pháp bảo quản phù hợp cho vài ngày đến vài tuần trong tủ lạnh, lâu hơn trong ngăn đá. Nó không phải là một bức tượng trong bảo tàng; nó là bữa tối, bữa trưa, thực phẩm đảo cho một tuần trời mưa. Bạn cần:
Pā rani tôn vinh sự khéo léo nhưng cũng đòi hỏi sự tôn trọng. Quần đảo Cook nằm vòng quanh các rạn san hô cần những loài ăn tảo của chúng; cá giáo và cá tiên liên minh để dọn rêu và giữ san hô sạch. Khi làm cá được bảo quản cho dùng tại nhà, hãy chọn các loài từ vùng biển mở — cá ngừ vằn, cá ngừ vàng, cá wahoo, mahi-mahi. Chúng xử lý muối ướp rất tốt và dễ phơi khô mà không đắng. Trevally cũng là lựa chọn tốt và phổ biến quanh các đảo. Cắt lát cá:
Một dung dịch muối pā rani tốt là hương vị của đầm nước lợ với cạnh sắc. Muối là cột sống; chanh và các gia vị là xương sườn và tim. Quyết định muối:
Không có một cách duy nhất đúng để hoàn thiện pā rani. Những hòn đảo là lớp học của sự tùy nghi. Hãy xem xét ba cách sau và chọn điểm đến của bạn.
Vào một sáng thứ Bảy gần đây tại Punanga Nui Market ở Avarua, tôi theo hương ngửi vượt qua các patty khoai lang chiên và papaya đến một bàn có biển hiệu viết tay: PĀ RANI—AKU & MAHI. Đằng sau bàn là chú Tereapii, cánh tay như những chiếc bát kava được chạm khắc, tâm trí sắc bén như một cái mỏ câu. “Cá aku của ngày hôm qua,” anh nói, chạm nhẹ vào hũ như người ta dịu một chú chó nhút nhát. “Ngâm muối trước giữa ngày. Phơi khô trong gió cho đến khi mặt trời dịu đi. Dầu dừa từ những cây của chị tôi ở Nikao. Không có mánh khóe.” Anh mở nắp và quầy bày đầy một vòng hào quang mềm của dừa và biển. Một học sinh mặc áo All Blacks nghiêng người tới gần, mắt mở to khi ngửi thấy mùi thơm. Ăn kèm rukau — người dì bên cạnh gợi ý — lá taro nấu với nước cốt dừa cho đến mềm như thìa và xanh như nước sâu. Cô ấy gắp một lát pā rani lên miếng mít ấm và đưa cho tôi. Nó gãy với mép sạch và sáng như thủy tinh, sau đó mềm như phô mai khi đến lúc. Ở một quầy khác, người phụ nữ tên Vaine xếp những gói lá cọ thành những chiếc gối nhỏ. Cá bay, cô nói. Bên trong là các lát mỏng, ngâm muối và phơi dưới nắng, mang một vị ngọt biển rung động. Để dành cho đường đi, cô ấy nháy mắt. Tôi mua hai gói và một hủ. Đêm đó, ở bãi Muri, tôi ăn chúng với bia lạnh và âm thanh ukulele vờn trên mặt nước.
Khi cá ủ muối, nó không sống, cũng không chín, cũng không xông khói — nó là một thứ khác, một phép giả kim của muối và không khí. Pā rani dạy miệng lắng nghe. Điều đầu tiên bạn cảm nhận là sự săn chắc; muối liên kết các protein, khiến phần ngoài trở nên mềm mịn như satin. Khi cắn, phần ở bên trong có thể mềm như lớp mỏng, như trang sách đã mờ. Bề mặt có thể hơi dính dầu, mang theo thì thầm của dừa và gia vị. Vị mở ra theo từng nhịp sóng. Một nốt biển sáng, gần như kim loại, nổi lên ở trên cùng — tưởng tượng đến sò điệp và hoàng hôn. Dưới nó là vị ngọt: không phải đường, mà là loại đến từ thời gian, từ nước bỏ đi và hương vị cô đặc lại. Nếu bạn dùng chanh, độ axit nổi lên nhẹ rồi lùi lại, để lại mùi xanh như đồng cỏ từ dầu. So với gravlax, pā rani ít có mùi hương thơm như nước hoa, nguyên tố hơn; so với jerky, nó ít táo bạo hơn, tinh tế và như một cuộc trò chuyện gần giấc ngủ.
Vì pā rani cô đặc, hãy kết hợp nó với những thực phẩm thích lắng nghe: kết cấu kem, tinh bột dịu, rau xanh mềm. Ở Cook Islands, mít mei và khoai môn talo là hai bệ đỡ được yêu thích cho cá muối mặn nghỉ ngơi. Bốn cách phục vụ:
Bảo quản bằng muối không phải mê tín; đó là khoa học với nụ cười ven biển. Một số nguyên tắc giữ pā rani an toàn và ngon:
Các gian bếp Polynesian là một quần đảo các ý tưởng được chia sẻ, được thích nghi với gió địa phương. Pā rani như ngâm muối và đóng dầu hoặc phơi khô, nằm cạnh những người thân có cùng ngôn ngữ bảo tồn.
Ở Aitutaki, Mẹ Tekea không đo lường. Bà quan sát bề mặt dung dịch muối rung lên khi bát di chuyển; bà nặn muối bằng ngón tay và rải như pháo hoa. Bà nếm mà không nhăn mặt. Bà làm khô cá bằng tiếng gió, không phải bằng thời gian hẹn giờ. Chiều hôm ấy bà kể cho tôi nghe về bão mà gia đình bà đã vượt qua — mái nhà nâng lên, chuối bị đập nát — và cách một kho chứa với cá đóng dầu có nghĩa là có bữa tối ngay cả khi biển đang nổi gió. Hãy lắng nghe trời, bà nói, đặt bàn tay lên hũ. Và hãy nghe lưỡi của bạn. Bà đuổi tôi đi với một hũ được quấn báo, một trái mít ở dưới cánh tay và tiếng cười như chuông vọng từ vỏ sò. Trên chuyến bay về Rarotonga, hũ kêu rì rì trong khoang khi chúng tôi gặp vùng không khí. Cảm giác như đi du lịch cùng một nhịp tim. Về đến nhà, tôi mở nó bên cạnh bếp. Cá có mùi buổi sáng trên rạn san hô. Dao của tôi lướt qua nó như một chiếc canoe vượt qua một thủy triều. Tôi xếp lát cá lên bát sắn ấm, rót dầu dừa nóng, vắt một nửa quả chanh, và đứng tại quầy, ăn bằng ngón tay. Bên ngoài, tối màu tím; một con thằn lằn kêu tí hon. Trong khoảnh khắc ấy tôi hiểu sự gần gũi của pā rani: đây là một cách mang biển vào những ngày thuyền cập bờ.
Bảo quản không chỉ là tiết kiệm mà còn là tuyên bố giá trị. Ở Cook Islands, nơi du lịch rộ lên và siêu thị bán bốn loại cá ngừ đóng hộp nhập khẩu, pā rani nhấn một nhịp độ khác. Nó mời chúng ta nhận diện một người đánh cá theo tên, theo dõi thời tiết, chấp nhận rằng thực phẩm có mùa và giữ gìn nó là một nghệ thuật. Nó cũng là một lập trường môi trường im lặng. Khi bạn trang bị một mẻ bắt tốp bằng dung dịch muối và gió, bạn lãng phí ít hơn. Khi bạn đóng dầu cho các loài pelagic và để lại những kẻ ăn san hô trong khu vườn của chúng, bạn chăm sóc san hô bằng sự gián tiếp. Khi bạn chia sẻ một hũ với hàng xóm có điện chập chờn trong bão, bạn thực hành sự trợ giúp lẫn nhau cổ xưa như mái chèo vượt thuyền. Và sau đó là niềm vui đơn giản của nó — dầu dừa đóng thành lớp áo opal trong tủ lạnh, cách chanh làm không khí xanh mướt, cách một lát cá giữ chặt răng bạn rồi thả lỏng. Thực phẩm đòi hỏi sự chú ý và nó sẽ đáp lại bằng sự chú ý đó. Tôi thường nghĩ về cái gió sáng ấy bên đầm biển. Nếu bạn học pā rani tại bàn bếp của riêng mình — đo muối bằng cân chứ không phải bằng ngón tay — bạn vẫn là một phần của cùng cuộc trò chuyện, cùng một hơi thở. Và khi bạn mở hủ và căn phòng có mùi như rạn san hô lúc bình minh, bạn sẽ hiểu các dì khi họ cười và nói rằng nó giữ được.