Miếng muỗng đầu tiên như một lời thì thầm của thông và kem. Tôi nhớ cách bụi matcha bay lên như một tấm voan xanh khi chiếc thìa của tôi đâm qua lớp trên, phơi ra một đệm mascarpone neo bởi những bánh ladyfinger có hương thoáng của gạo rang và rượu mơ. Ở đâu đó giữa Kyoto và Treviso, tiramisu tôi biết đã học được một ngôn ngữ mới. Nó vẫn là một nụ hôn của cà phê, ngoại trừ cà phê đã được đổi bằng nghi lễ của trà; vẫn là sự an ủi, nhưng bây giờ mang một vẻ huyền bí hơn, như một giai điệu quen thuộc được tái hòa âm cho một ống sáo tre.
Tôi đã dành nhiều năm để săn đuổi hương vị đó—tinh chỉnh, đơn giản hóa, thử nghiệm, và cuối cùng tin tưởng một phương pháp custard nấu trên bếp coi trứng như một lời hứa: an toàn, mượt mà, và không bao giờ kén chọn. Đây là phương pháp tôi dạy cho các đội làm bánh ngọt khi họ khao khát sự nhất quán và một đường học tập nhẹ nhàng; đó là một phương pháp tôi dùng tại nhà khi muốn một món tráng miệng vừa vui vừa chính xác. Hãy coi đây như bản đồ cho một tiramisu matcha có hương vị rõ ràng và kết cấu sạch, với đủ chỗ cho dấu ấn sáng tạo của riêng bạn.
Lần đầu tiên tôi gặp tiramisu matcha, nó không nằm trong thực đơn các món tráng miệng được phục vụ trên đĩa. Nó được nhét trong một hộp cedar masu ở một quán cà phê nhỏ nằm ngay ven Shijo-dori ở Kyoto. Người phục vụ rắc bột lên bề mặt ở bàn, và bụi matcha rơi xuống như một cơn bão mềm, lắng xuống như nhung. Thay vì hương cà phê mạnh mẽ, ở đây có hơi nước nhẹ của trà xanh—mùi mưa trên tre, vị bùi thoáng của gạo rang, và cảm giác ozone của những lá tươi. Tôi bước vào với kỳ vọng là một trò đùa và ra về với một chuẩn mực mới.
Đây không phải là chiêu trò. Nó là một cuộc trò chuyện giữa hai truyền thống, espresso của Ý và nghi thức trà Nhật — hai lễ nghi chăm sóc và chú ý. Tiramisú, với sự mềm mịn như kem trên kem, luôn là về kết cấu và cân bằng; matcha, với vị đắng thảo mộc và chiều sâu umami, là về kỷ luật và kiềm chế. Khi chúng gặp nhau trong một món ăn nguội lạnh, kết quả có thể lạ lùng tất nhiên, như thể công thức này đã luôn chờ người dịch đúng.
Câu chuyện nguồn gốc của tiramisu chỉ ra Treviso vào cuối thế kỷ 20, đến một quán ăn gia đình và một đầu bếp tên Roberto Linguanotto, và một món tráng miệng được xây dựng trên các trụ đơn giản: bánh savoiardi, espresso, mascarpone, lòng đỏ trứng, đường và cacao. Cấu trúc ở đây mang tính mô-đun: một lớp bánh ngâm, một lớp kem, một lớp phủ bột đắng để cân bằng ngọt — một công thức đặc biệt có thể thích ứng.
Matcha mang theo lịch sử riêng, gắn với các tu viện Zen, các quán trà và những cánh đồng ở Uji và Shizuoka nơi những lá trà tốt nhất được che bóng và xay thành đá. Ý tưởng đánh trà thành bọt là một hành động kiến trúc: bạn làm thoáng không khí, treo lơ lửng và trình diễn một thứ phù du trong một bát được cầm bằng hai tay.
Khi chúng ta kết hợp hai truyền thống, ta giữ lại kiến trúc và các đối nghịch: mềm và giòn, ngọt và đắng, sữa và tannin. Những gì ta trao đổi là cốt chuyện. Espresso biến thành matcha, cacao trở nên nhiều matcha hơn, Marsala có thể nhường chỗ cho umeshu hoặc sake, và linh hồn cà phê được thấm vào biscotto biến thành một bath trà với một thì thầm trái cây.
Chìa khóa của sự hợp nhất tôn trọng không phải là một sự đổi chỗ mang tính gimmick mà là sự cân bằng lại cẩn trọng. Matcha không chỉ đắng; nó còn chát và giàu umami, và độ sáng xanh diệp lục của nó có thể trở nên đục nếu gặp quá nhiều nhiệt. Độ đậm của nó không đồng nhất giữa các cấp độ, và hương vị của nó có thể chiếm lĩnh hoặc biến mất tùy cách, thời điểm và nơi bạn thêm nó. Hãy chào đón phương pháp custard nấu trên bếp—một cách để nhường chỗ cho tiếng nói của matcha mà không làm mất đi sự ấm áp của tiramisu.
Traditionally tiramisu dựa trên zabaglione: lòng đỏ trứng và đường được đánh trên bain-marie với Marsala cho đến khi đặc và bồng bềnh, sau đó gập vào mascarpone. Kết quả nhẹ như không khí nhưng dễ bị đổ vỡ. Trong nhà bếp chuyên nghiệp, nó hoạt động—đặc biệt nếu bạn có người có thể khuấy như nhịp metronome và không ngại mặt nạ hơi nước. Ở nhà, hoặc trong giờ phục vụ bận rộn, một phương pháp dung hòa hơn có thể là sự khác biệt giữa tự tin và tai họa.
Phương pháp custard nấu trên bếp đưa nền gần crème anglaise. Bạn khuấy yolks và đường trong một nồi đáy dày, ủ vào sữa và kem, và đun hỗn hợp ở nhiệt độ nhẹ 77–80°C (170–176°F), khuấy liên tục. Không dùng nồi cách thủy đôi, không có trứng bị khuấy sai. Lợi ích:
Nếu bạn muốn tăng thêm sự chắc chắn, một chút gelatin—3 g cho khay dành cho gia đình—thêm đủ độ cố định cho những viên vuông gọn gàng mà không làm tiramisu trở nên cao su. Tùy chọn, nhưng nếu gian phòng ăn ấm hoặc tủ lạnh khó chiều, nó là một anh hùng âm thầm.
Lựa chọn nguyên liệu cho tiramisu matcha giống như tuyển chọn một ban nhạc: bạn muốn các giọng hát bổ sung cho nhau, chứ không phải một diva duy nhất át giọng ca đoàn.
Matcha: Với món tráng miệng này, hãy chọn loại culinary grade chất lượng cao dành cho bánh ngọt, hoặc grade ceremonial thấp hơn nếu bạn muốn phô diễn sự xa hoa. Tìm độ sáng: xanh điện thay vì xanh ô liu. Ngửi nó—matcha tốt có mùi như cỏ non, bơ ca cao và nori; matcha kém có mùi như cỏ khô hoặc rau spinach. Tôi tìm nguồn gốc từ Uji hoặc Nishio khi có thể. Rây trước khi dùng để tránh vón cục.
Mascarpone: Các thương hiệu khác nhau có sự biến động về hàm lượng nước và độ chua. Nhập khẩu Ý thường đậm đà và hơi chua nhẹ; một số bản nội địa thì đặc và ngọt hơn. Đối với một lát cắt đứng vững, hãy chọn mascarpone đặc, không quá lỏng. Nếu nó bị xệ trong hộp, bạn có thể cần thêm gelatin. Giữ lạnh—mascarpone ở nhiệt độ phòng dễ bị hỏng.
Ladyfingers: Savoiardi cứng, khô ngâm tốt hơn so với bánh xốp mềm. Nếu làm từ đầu, hãy nướng cho chúng khô đi một chút; nếu không, hãy mua một thương hiệu cổ điển và bảo quản kín.
Độ ngọt: Đường cát trắng giữ hương vị rõ ràng. Nếu bạn muốn một chút caramel, có thể dùng đường mịn hoặc đường cane vàng, nhưng đừng làm cho màu xanh bị lu mờ.
Rượu: Marsala là truyền thống, nhưng matcha thích rượu Nhật. Umeshu (rượu mơ) bổ sung một nốt hoa quả sẽ hòa hợp với trà. Một chút Junmai sake giúp nâng lên; rượu mùi yuzu mang lại sự sảng khoái. Đối với lựa chọn không cồn, một chút nước cốt yuzu hoặc một dòng cô đặc sencha có mật ong đều phù hợp.
Sữa và kem: Sữa nguyên kem cộng với kem đặc tạo ra custard cân bằng và giữ hình dáng. Nếu bạn thích cảm giác mềm mượt hơn, dùng thêm kem ở phần Anglaise và nhẹ ở cuối bằng kem tươi đánh mềm.
Muối: Đừng bỏ qua. Một nhúm muối làm nổi bật hương và kiềm đắng.
Vani: Tùy chọn, nhưng một ít vanilla paste hoặc vết cạo ngắn từ hạt vani làm tròn ngọt của sữa mà không làm át đi vị chính.
Yield: 8–10 servings, 20 cm square pan (8x8 inch) or similar
Time: 35 minutes active; 6–24 hours chill
Tools: Nồi đáy dày, spatula chịu nhiệt, phới, rây lưới mịn, nhiệt kế đo tức thì, máy đánh trứng đứng hoặc máy đánh tay, khuôn vuông 20 cm, hai bát nhỏ để đánh matcha
Ingredients:
For the stovetop custard base:
For the matcha soak:
For assembly:
Method:
Bloom the optional gelatin: Rải gelatin bột lên 15 g nước lạnh trong một bát nhỏ. Để yên ít nhất 5 phút; nó sẽ thấm và đông lại. Để sang một bên.
Make the stovetop custard: Trong một nồi đáy dày để ngoài lửa, đánh yolks, đường và muối cho đến khi đặc và nhạt màu, khoảng 1 phút. từ từ cho sữa và 180 g kem vào cho đến khi mịn. Đặt nồi lên lửa vừa–lỏ và nấu, khuấy liên tục bằng spatula chịu nhiệt và thỉnh thoảng khuấy để đảm bảo nhiệt phân bố đều. Nhắm tới một nappe mịn phủ lên lưng muỗng. Dùng nhiệt kế và nhấc custard ở 77–80°C (170–176°F). Ngay lập tức rời khỏi nhiệt.
Flavor and stabilize: Nếu dùng vani, khuấy vào ngay bây giờ. Nếu dùng gelatin, thêm khối gelatin đã nở vào custard nóng và khuấy cho tan hoàn toàn. Rót custard qua một rây lưới mịn vào bát sạch để loại bỏ mọi tạp chất của trứng đã chín.
Matcha the custard: Trong khi custard còn ấm nhưng không sôi (khoảng 60–65°C/140–149°F), rây 3 g matcha vào một bát nhỏ. Khuấy vào 2–3 thìa custard để tạo thành một bột xanh đậm mịn. Sau đó khuấy phần bột này trở lại với custard chính cho đến khi màu đồng nhất. Quá trình hai bước này ngăn lắp vết lấm và vị đắng. Để custard nguội đến mức ấm ấm (lukewarm), thỉnh thoảng khuấy để ngăn hình thành màng da. Bạn muốn nó ở khoảng 24–27°C (75–80°F) trước khi gặp mascarpone.
Prepare the matcha soak: Trong một bát nhỏ, rây 7 g matcha. Khuấy vào 60 g nước lạnh để tạo thành slurry mịn. Thêm 180 g nước ở khoảng 80°C (176°F) và khuấy nhẹ cho hòa tan. Khuấy đường và một nhúm muối cho đến khi tan. ĐỂ nguội, sau đó thêm rượu đã chọn nếu dùng. Nếm thử: nên ngọt hơn trà nóng một chút, có vị đắng sạch và kết thúc tròn từ đường và muối.
Soften the mascarpone: Trong tô máy đánh trứng đứng, đánh mascarpone ở tốc độ thấp cho đến khi mịn và mềm, khoảng 15–30 giây. Không đánh quá mức vì nó có thể tách; bạn tìm thấy sự linh hoạt, không phải ấm.
Bring the cream together: Với máy ở chế độ thấp, thêm custard matcha ấm vào mascarpone làm ba lần, gạt thành sạch bát và trộn mỗi lần chỉ đến khi hòa quyện. Nếu dùng thêm 150 g kem, hãy đánh nó ở bát riêng thành các sợi mềm và gập vào hỗn hợp bằng spatula. Hỗn hợp nên chảy chậm từ thìa spatula như một sợi satin.
Assemble, first layer: Nhanh chóng nhúng mỗi bánh ladyfinger vào nước ngâm matcha trong 1–2 giây mỗi mặt — vừa đủ để lớp ngoài lên màu trong khi phần giữa vẫn cứng. Xếp một lớp khít trong khuôn của bạn.
Cream layer: Phết một nửa hỗn hợp mascarpone lên bánh đã ngâm, làm phẳng bằng spatula cạnh lệch.
Repeat: Thêm một lớp bánh ngâm lần hai, sau đó phần kem còn lại. Gõ nhẹ khuôn để đệm bất kỳ khoảng trống nào.
Chill to set: Che kín và làm lạnh ít nhất 6 giờ, tốt nhất là qua đêm. Phần ngâm sẽ di chuyển và làm mềm bánh quy, trong khi custard đông lại và hương vị hòa hợp.
Finish and serve: Trước khi phục vụ, rắc một lớp matcha dày lên bề mặt. Cắt lát bằng dao ấm, lau dao giữa các lát. Giữ lạnh phần thừa và ăn trong vòng 48 giờ để đạt được kết cấu tốt nhất.
Notes:
Lãng mạn tiramisu nằm ở các tầng, và matcha làm cho drama trở nên nhìn thấy được: lớp kem xanh ngọc đối lập với biscuit nhạt, được phủ bởi một trường tối hơn phủ bụi bột. Một vài động tác thực tế làm tăng phần trình diễn:
Khi tiramisu matcha gặp một thìa, nó thở dài. Bột trên đỉnh mang lại một chút khô khan nhẹ, làm mồi cho vị kem. Ấn tượng đầu là sữa tươi ngự trị—mát lạnh, xanh mượt và hơi đàn hồi từ custard—tiếp theo là vị đắng thực vật của matcha gợi nhớ đến đậu xanh nghiền, mưa sạch và cacao sống. Những bánh ladyfingers đã biến thành một nền xốp thơm mùi trà, chống chọi một nhịp, sau đó nhả ra, mang theo một lời thì thầm của mơ nếu bạn dùng umeshu.
Khi bạn nhai (món tráng miệng này mời gọi nhai chậm), vị ngọt tới như cách cư xử tốt, tự động đặt ở nơi cần thiết. Một nhúm muối nhỏ làm nổi bật màu xanh, và có một dư vị mặn, một dải umami khiến bạn muốn thêm một miếng nữa trước khi muỗng rời khỏi miệng.
Ăn lạnh, mùi hương dịu—nghĩ tới sữa ấm và lá ướt. Nhưng khi món tráng miệng ấm lên nhẹ trên đĩa, các nốt hương sâu hơn nổi lên: gạo rang nếu bạn dùng genmaicha cho phần ngâm, vanilla thoảng nhẹ từ custard, và hương tre khi bạn chọn masu.
Tôi đã từng làm đổ mascarpone nhiều hơn mong muốn ở những căn hộ nóng và các khu pop-up gió lùa. Dưới đây là cách để ngăn ngừa các sai sót phổ biến.
Pro moves:
Fusion isn’t a one-lane road. Once you’ve nailed the base method, consider these riffs:
Đối với một bữa tối tại nhà, hãy lắp ráp tiramisu vào đêm trước. Rắc trên bàn để tăng hiệu ứng sân khấu. Đối với pop-up và sự kiện, hãy lên kế hoạch quy mô một cách chiến lược:
Matcha mất nhiều công sức để sản xuất. Nếu ngân sách cho phép, hãy chọn trà từ các nhà sản xuất che bóng và nghiền đá ở nhiệt độ thấp để bảo toàn các aromatics dễ bay hơi. Tìm các gói hấp thụ oxy và hộp thiếc kín. Bảo quản matcha lạnh, đóng kín và tránh ánh sáng. Khi mở, hãy dùng trong vòng vài tháng.
Mascarpone thích lạnh và đồng nhất; giữ ở 2–4°C (36–39°F). Tránh dao động nhiệt độ quá nhiều làm lỏng cấu trúc. Ladyfingers có thể giữ được nhiều tháng trong hộp kín—hãy bảo vệ chúng khỏi độ ẩm hoặc chúng sẽ mềm trước.
Nếu còn leftovers, ép parchment lên mặt cắt tiramisu và bọc kín khuôn trước khi bỏ lại tủ lạnh. Món này ngon nhất trong vòng 48 giờ; ngoài ra, matcha sẽ bị oxi hóa và phần giữa bánh quy có thể mềm.
Vào đêm cuối cùng ở Kyoto, tôi ghé một ngõ nhỏ dẫn đến một quán cà phê với quầy gỗ bóng và giá đựng chén trà, không có hai chiếc nào giống nhau. Tôi order matcha và tiramisu vì thực đơn gợi ý, và bởi tôi tò mò xem dessert có thể mang lại cảm giác như một cái cúơn. Nó đến trong hộp masu, gỗ có mùi thơm nhẹ, bề mặt như một đồng xanh nguyên vẹn. Người phục vụ đặt một chawan bên cạnh và khuấy một trà sáng, ba động tác cổ tay nhanh và một hơi thở.
Tôi ăn từ từ. Các lớp vừa quen thuộc vừa mới mẻ. Mỗi miếng dường như bao gồm cả chuyển động và nghỉ ngơi: yếu tố thô của biscuit, sự im lặng được nuôi dưỡng của kem, sự tươi sáng hiện tại của trà. Tôi nghĩ về lần đầu tiên tôi có tiramisu ở Ý—đứng ở quầy ở Milan nơi bột cacao để lại những vân in ma trên đá cẩm thạch. Cả hai khoảnh khắc đều như một cửa sổ trượt mở, cho không khí khác thổi vào, nhắc tôi rằng cổ điển không có nghĩa là cố định, và sự hiếu khách là một ngôn ngữ di chuyển.
Tiramisu matcha được làm bằng custard nấu trên bếp đơn giản mang bài học đó trong kết cấu của nó. Đó là một món tráng miệng bạn có thể tin tưởng để đông lại và cắt lát, một món chấp nhận thay thế mà không hỏng, một thứ cho phép matcha lên tiếng bằng câu đầy đủ. Nó thật tử tế vào tối thứ Ba và photogenic trên một phục vụ thứ Bảy. Trên hết, nó cho thấy hai truyền thống—một cái được đánh trong bát, một cái được xếp trong chảo—có thể gặp nhau mà không hủy bỏ lẫn nhau, để lại cho bạn một thứ có vị, dứt khoát, giống như chính nó.
Khi tôi rắc lớp cuối cùng và nhìn lớp xanh lắng xuống, tôi vẫn thở hẫng. Rồi tôi nâng lên một muỗng và phá vỡ bề mặt, và căn phòng im lặng trong một khoảnh khắc, như đang lắng nghe miếng cắn đầu tiên. Đó là khoảnh khắc tôi nấu cho, và là lý do tôi luôn giữ một hộp matcha trong tủ lạnh cạnh mascarpone, sẵn sàng cho lần tới khi ai đó hỏi để được nâng đỡ và tôi đáp lại bằng một đám mây trà và kem.