The first spoonful is always steam and memory. -> Ngụm đầu tiên luôn là hơi nước và ký ức. Một đường viền nhiệt mỏng cuộn lên từ bát, mang theo hương thơm của cơm và xương, một làn hương hành xanh, một nhúm tiêu trắng nhức nhối. Bạn khuấy một lần, nhìn thìa khoét một đường bóng loáng qua cháo — một biển mềm, màu trắng như tuyết — và mọi ồn ào của chợ hay tiếng ầm ĩ của đường phố dường như lùi lại. Ở Việt Nam, cháo — cháo gạo — từ lâu đã là cách diễn đạt âu yếm nhất của đất nước về sự chăm sóc: cho người hồi phục, cho người mẹ sau sinh, cho đứa trẻ bị sốt, cho người du khách xuống xe đêm, cho người công nhân nắm lấy sức mạnh trước bình minh. Nhưng nó cũng là một bản đồ sống. Nếu bạn lắng nghe thật kỹ một tô cháo, bạn có thể nghe được một đồng bằng sông nước, một bếp cung đình, một làng chài, một căn nhà phố kiểu Trung Hoa, một khu vườn thảo mộc Khmer — một quốc gia được làm mềm, nêm nếm, và phục vụ trên một thìa.
Cháo, đúng vậy. Khái niệm cơm nấu mềm nhừ và nhả ra trong nước quá nhiều được chia sẻ khắp châu Á. Nhưng cháo Việt Nam mang một dòng riêng trong hương thơm, kết cấu và nghi lễ. Trong khi cháo congee của Trung Quốc có thể thiên về kết cấu gelatin và ít gia vị, cháo Việt thường ngân lên với vị mặn nhẹ từ nước mắm, một vài loại thảo mộc tươi rải rác, và độ giòn của quẩy. Đó là một bát hiếm khi đứng một mình: luôn có thứ gì đó để chấm, rắc, hoặc múc kề bên — ruốc, trứng muối, dưa chua, một lá đắng để cân bằng vị ngọt.
Kết cấu là ngã rẽ đầu tiên. Các bát miền Bắc thường đặc, gần như dính vào thìa, nhờ phương pháp làm gãy gạo thành tinh bột sâu (xem thêm về kỹ thuật ở phần sau). Vùng Trung, đặc biệt là Huế và Quảng Trị, tìm kiếm sự nồng nàn và hương thơm: một chút mắm ruốc lên men, một tia dầu ớt, một nhánh sả ẩn trong. Ở miền Nam và đồng bằng sông Cửu Long, cháo đôi khi trở nên canh loãng hơn, được ăn kèm với một nải thảo mộc — rau đắng, ngò om — và ăn cùng các món phụ như thể cháo là sân khấu cho nhiều màn trình diễn nhỏ.
Về mặt văn hóa, cháo là lời thì thầm lịch sự giữa các bữa ăn và là tiếng reo ấm áp cho cơn đói nửa đêm. Nó chào đón sự sống mới (các bà mẹ sau sinh được nhận nồi cháo gà bổ dưỡng) và xoa dịu sự ra đi (một liều thuốc an thần tại lễ viếng). Nó nhớ lại thời kỳ chiến tranh thiếu thốn và mùa lũ. Và nó sống khắp nơi: trong ngõ chợ, trên các bàn thờ vỉ than và nồi trên lò than, sau lớp kính của các cửa hàng khuya ở Chợ Lớn, và trong mọi căn bếp nơi gạo gặp nước và sự kiên nhẫn.
Nếu bạn từng thức dậy trước bình minh ở Hà Nội và theo hương xương heo mềm hóa thành ngọt, bạn đã theo dấu hương đến cháo sườn. Cháo của thủ đô là một sợi lụa mịn được làm từ gạo bị nghiền nát đến mức mỗi hạt mất cạnh. Nước dùng từ xương: sườn ninh lâu đến mức chúng thở khi được nâng lên. Màu trắng đục như sữa, có một bóng sheen, vị vừa thanh sạch vừa sâu.
Một bát điển hình múc lên cháo nóng, bề mặt lấm tấm những giọt mỡ tan. Trên cùng: một nắm ruốc (ruốc heo) tan ra như bụi phép màu mặn; một đường zig-zag tiêu; một đám hành lá xanh như konfetti; và, quan trọng, quẩy — vẫn ấm, bên trong xốp, ở một số nơi bóng bởi cháo khi bạn nhúng. Có một trình tự ăn: bẻ quẩy thành miếng ngắn, nhúng cho mềm, lần theo thìa ăn từng muỗng cháo và ruốc, điều chỉnh độ mặn bằng vài giọt nước mắm ở bàn.
Ngoài sườn, miền Bắc mê các hương vị mặn và vị của lòng sông. Cháo trai — cháo hến — bắt đầu với những con trai nước ngọt nhỏ được đun vừa mở vỏ, nước luộc giữ lại. Gạo chín trong nước dùng vàng ấy với một mớ hành phi chiên, mùi biển ngọt được nâng nhẹ bởi một nhúm thì là (thì là) hoặc tía tô, tùy người nấu. Bạn sẽ gặp các phiên bản thêm một chút nghệ, biến cháo thành màu của ánh nắng chiều.
Cháo cá rô đồng — cá rô đồng — đối xử dịu với cá: đun sôi, nhấc lên, xé thành lát, và nhanh chóng áp chảo cho đến khi mép cá giòn. Thịt cá xé ở trên cháo như các vòng xoắn dát vàng, rải thì là và tiêu. Vắt chanh để làm dậy mọi thứ. Vào những ngày lạnh, có cháo sườn sụn, ninh đến gần đặc như custard, với những chấm sụn nhỏ tan rã cho cảm giác giòn nhẹ giữa răng — một sân chơi về kết cấu.
Tôi nhớ tô cháo đầu tiên ở Phố Cổ vào đầu tháng Giêng. Gió như kim châm. Một nồi sứ tráng men màu xanh lam cân bằng trên lò than, bàn tay người bán được giữ ấm bởi hơi nước. Cô ta khuấy bằng một cái đẩy gỗ, không phải thìa, để cháo không bị cháy. Khi tôi trả tiền, cô ấy thả thêm một mẩu quẩy bổ sung như một lời ban phước. Mỗi ngụm cho cảm giác như một lời hòa giải với cái lạnh.
Vùng ven biển Trung Bộ là nơi cháo có được hương thơm và cái nháy mắt bí ẩn. Ở Huế, bạn có thể bắt đầu với cháo hến — cháo được thêu bằng những con hến nhỏ từ sông Hương. Hến được xào nhanh với tỏi và một chút mắm ruốc, rồi múc lên cháo; bát cháo tỏa ra vị mặn ngại ngùng, được cân bằng bởi đậu phộng rang và giòn của da heo chiên. Một giọt dầu ớt vẽ một vệt đỏ trên mặt cháo nhạt. Bứt một mảnh bánh tráng mè và nhúng; sự đối chiếu — giòn vụn đến mịn như nhung của thìa — là một nửa niềm vui.
Đi về phía Bắc một chút, bạn sẽ gặp cháo bột (Quảng Trị), một món ăn khó diễn đạt. Thay vì gạo nguyên hạt, người nấu đánh nhuyễn gạo cho vào nước dùng, tạo nên một thân mịn màng như nhung mà không hạt gạo nào, như một custard gạo mặn. Nó nổi tiếng kết hợp với heo quay — da giòn thành những mảnh như thủy tinh, thịt hồng hào nhờ ngũ vị. Một muỗng mang lại bộ ba: sự ấm áp sạch của cháo, umami hoang dã của mắm ruốc thì thầm ở nền, và sự giòn mặn của da lợn. Nước dùng thường hồng nhẹ từ mắm tôm và dầu điều, màu của bình minh nhiệt đới.
Đi về phía nam đến Nghệ An và một niềm ám ảnh khác xuất hiện: cháo lươn — cháo lươn. Lươn được lột da và cắt thành dải, sau đó xào nhanh với sả, nghệ, ớt, và dầu điều. Gia vị nhuộm lươn thành vàng, một bản mosaic lửa trong bát. Cháo vẫn nhạt và dịu, để nhiệt của lươn như một chiếc khăn ấm hơn là một lò nung. Trang trí thiên về thảo mộc: ngò gai, rau răm và hành lá. Ăn ở thành phố Vinh bạn sẽ thấy nước dùng đỏ cam như hoàng hôn và lươn trở nên mềm mượt như bơ. Cũng có một nghi thức ở đây: vắt chanh, rắc tiêu, thìa ớt trong giấm để cắt bớt độ béo.
Vào một buổi chiều mưa ở Huế, tôi từng ăn cháo ở một bàn thấp dưới mái bạt nhựa trong khi hương nhang từ một ngôi đền gần đó quấn với mùi mắm ruốc. Mưa gõ như những ngón tay lên tấm bạt. Cháo có mùi của bóng ma và gia vị. Cho đến ngày nay, nếu tôi ngửi thấy mùi mắm ruốc lên men ấm trên bếp, tôi trở lại nơi đó, lắng nghe mưa kể lại những bài thơ cũ.
Ở miền Nam, cháo mở rộng thành sự giao lưu. Một bát hiếm khi chỉ là một bát; nó là tâm điểm nơi các loại thảo mộc, rau củ và các món nhỏ tụ họp. Hãy xem cháo cá lóc rau đắng — cháo cá lóc kèm thảo mộc đắng — khắp đồng bằng sông Mekong. Cá được ấp mềm, thịt săn chắc bong ra thành những cánh hoa. Cháo tự nó là một tấm vải lỏng, có hương gừng và nước mắm. Bên cạnh: một khu rừng thảo mộc rực rỡ — rau đắng (đắng), ngò om (thảo mộc đồng), ngò gai (ngò gai) — và một đĩa chanh cắt wedges và ớt hiểm. Phương pháp có tính tham gia: xé thảo mộc vào bát nóng để hơi nước đánh thức dầu của chúng; những lá đắng mang lại sự phức tạp, một bóng tối cần thiết cho cá ngọt.
Rồi có cháo ám từ Trà Vinh và Sóc Trăng, nơi ảnh hưởng Khmer làm cho bát cháo trở nên sáng theo thảo mộc. Cá — thường là cá lóc hoặc cá tra sông dịu — bơi trong nước dùng có hương sả và đôi khi một chút mắm bò hóc. Cháo loãng hơn, gần như canh; được phục vụ với một mâm thảo mộc xa hoa — hoa chuối cắt sợi, giá đỗ, húng quế, rau ngò om, và thỉnh thoảng thân hoa sen cắt lát trong mùa lũ. Bạn ăn nhanh khi thảo mộc vẫn giòn và cháo vẫn bốc hơi. Ở Sài Gòn và các thành phố phía Nam lớn hơn, cháo lòng đứng vững. Nó là một bát cháo đầy nội tạng heo — lát gan và thận, vòng ruột, khối huyết, thỉnh thoảng một đoạn dạ dày có độ nhai đáng thưởng. Người bán có trách nhiệm rửa sạch nội tạng bằng muối và chanh, chần qua với gừng nghiền và sả, sau đó hầm nhẹ. Cháo hấp thụ vị ngọt của nội tạng mà không béo ngậy. Ở bên cạnh: đĩa rau thơm thái nhỏ (húng quế Thái), ngò gai (sawtooth coriander), giá đỗ, chanh và ớt. Thường có một chén muối, tiêu và nước chanh để chấm nội tạng — sáng, rực rỡ, cân bằng. Và không thể bỏ qua cháo vịt — món ưa thích ở Sài Gòn: thịt vịt được chặt thành khúc, ninh mềm, kèm nước mắm gừng và một đĩa gỏi hoa chuối ở bên. Cháo dùng nước dùng từ vịt, mỡ lấp lánh thành những hạt hổ phách nhỏ ở trên mặt. Một miếng vịt, một muỗng cháo, một lá húng quế — cùng nhau phác thảo chân dung khẩu vị miền Nam: giàu có, tươi mát, rộng lượng.
Chợ Lớn — Chinatown lớn nhất Việt Nam, ở Quận 5, rì rầm sau nửa đêm. Ở đó bạn sẽ gặp cháo Tiều — cháo kiểu Teochew — loãng hơn và nhiều nước hơn, với hạt gạo vẫn tách rời và nổi trên mặt nước. Phong cách này tôn vinh sự rõ ràng và các món kèm: dưa cải chua, trứng vịt muối, đậu phộng rang, cá hấp với gừng, đậu phụ trong nước tương đen, và vị mặn quyến rũ của cá cơm chiên giòn. Một bát cổ điển có thể chứa lát thịt nạc heo, thịt heo xay hoặc viên cá, và vài mảnh dưa muối, thơm với tiêu trắng và dầu mè. Nhiều quầy có trứng ngỗ, tôm, hoặc óc heo; cái sau tan thành nhung khi được làm nóng. Một que youtiao dài nằm ngang trước bát như một cầu treo, bạn xé thành miếng để nhúng. Giữa các lần húp, người bán có thể múc cho bạn một chén nước cháo riêng — sạch sẽ và bổ trợ — để 'rửa vị'. Ảnh hưởng của di sản này mở rộng khắp miền Nam Việt Nam, dệt một sợi kỹ thuật Trung Hoa vào cấu trúc ẩm thực Việt Nam lớn hơn mà không xóa bỏ nước mắm và hương thảo đặc trưng của địa phương.
Kỹ thuật quyết định cháo của bạn là chỉ gạo mềm hay cháo thật có thân, bóng và hồn. Dưới đây là một lộ trình được rút ra từ các đầu bếp khắp đất nước.
Khi đã có nền đảm bảo, bản đồ ẩm thực mở ra. Bạn có thể rẽ trái về lươn và ớt, rẽ phải về vịt và gừng, hoặc đi thẳng cho một bát đơn giản mang vị gạo và sự chăm sóc.
Để hiểu logic cháo của Việt Nam, hãy nghĩ theo các archetypes.
Theo tất cả các vùng, cháo trắng — cháo đơn giản — giữ gia đình lại với nhau. Nó ăn với bất cứ thứ gì ngày cho: miếng cá kho tộ trong niêu đất, ruốc thịt xé, dưa cải muối, trứng vịt muối ròi lòng đỏ như đồng. Trong mùa lũ hay trong bệnh, cháo trắng nở thành bữa ăn đầy đủ qua các món ăn kèm này.
Vietnamese porridge is a study in micro-adjustments. A bowl’s character can pivot on a single teaspoon of something.
Học cách gia vị tại bàn như người địa phương: nếm rồi điều chỉnh, lắng nghe những gì bát cháo đòi hỏi. Có buổi sáng muốn vị cay của tiêu; có buổi khác muốn ánh sáng của chanh.
Làm việc với các phần cắt không điển hình và các loài cá trơn có thể làm nản lòng. Dưới đây là cách các đầu bếp khắp nước làm mềm các nguyên liệu mạnh mẽ thành sự mềm mại.
Những hành động tôn trọng nhỏ này — chà muối, nhiệt nhẹ, cắt thái cẩn thận — là sự khác biệt giữa một bát cháo bạn nhớ và một bát cháo bạn quên.
Nếu bạn chưa từng làm cháo tại nhà, hãy bắt đầu đơn giản và xây dựng sự tự tin. Dưới đây là một lịch trình thực tế, dễ làm cho buổi tối ngày trong tuần hoặc sáng cuối tuần thong dong.
Mẹo tiết kiệm thời gian: Dùng cơm nguội. Đun sôi cơm đã nấu với nước dùng cho đến khi nó tan chảy trở lại thành cháo (cháo từ cơm nguội). Đó là cứu cánh cho các đêm làm việc.
Việt Nam nằm ở giao lộ, kể câu chuyện riêng bằng thảo mộc và nước mắm, bằng các kết cấu giòn và nước dùng trong.
Nếu bạn lớn lên trong một gia đình Việt, có thể bạn có ký ức được dọn ra bàn cho một tô cháo khi ốm. Có một kho tàng cháo nhẹ như thuốc Đông y:
Ngay cả văn chương cũng để một bát cháo trên bàn. Nhắc đến “cháo hành” và nhiều độc giả Việt sẽ nhớ một câu chuyện trong đó một tô cháo hành giản dị đại diện cho sự tha thứ. Đó là mức độ sâu của món ăn này.
Không có cá lóc ở thành phố của bạn? Không sao.
Nhớ quy tắc: duy trì cân bằng của bát — gạo sạch, nước dùng dịu, điểm trang mạnh — và nó sẽ mang hương vị quê hương bất cứ bạn ở nơi đâu.
Tôi đã ăn ở nhiều bàn tiệc sang trọng hơn, nhưng không nơi nào nhìn lại tôi với đôi mắt hiền từ như quán cháo bình dân.
Cháo thường là bữa sáng, đúng vậy, nhưng nó có thể theo bạn suốt cả ngày. Cháo gạo là sự đối lập hoàn hảo cho các món ăn đậm vị:
Cũng có các nghi lễ gia đình. Nồi cháo của bà ngoại nấu cho đứa trẻ ốm; khay sau sinh với cháo gà gừng; một lễ viếng cộng đồng nơi cháo vừa nuôi dưỡng vừa dịu tâm. Không cầu kỳ không có nghĩa là không quan trọng. Nó có nghĩa là thiết yếu.
Người nội trợ Việt điều chỉnh cháo cho khí hậu.
Tôi từng hỏi một người bán ở Cần Thơ vì sao cháo của cô ấy lại loãng thế. Cô ấy cười, chỉ về phía sông và nói: “Nó muốn chảy.”
Khi nhớ nhà quay quắt, tôi nấu cháo gà mang khuynh hướng Bắc. Tôi đun sôi một con gà nguyên hoặc vài đùi có xương với lát gừng và gốc hành. Lọc nước dùng, xé thịt gà, và bắt đầu với gạo: sự pha trộn giữa jasmine và nếp, rang nhẹ. Khi cháo đặc lại, căn bếp ngập mùi thơm ấm áp. Tôi kết thúc bằng nước mắm — không nhiều — và một muỗng dầu hành.
Trong bát: một nắm thịt gà xé, một đám rau răm nếu có, vài đồng gừng bào mỏng như rơm, một cơn bão tiêu làm châm trên mũi. Tôi ăn đứng tại quầy cạnh cửa sổ. Thành phố bên ngoài đòi hỏi; bên trong, bát cháo chỉ có một yêu cầu: từ từ.
Cháo Việt Nam là một bài học về tỷ lệ và sự chú ý. Gạo, nước, nhiệt và thời gian — cùng với một lời thì thầm đúng của nước mắm và một handful thảo mộc — tạo nên điều gì đó lớn hơn tổng của chúng. Ở phía Bắc, nó là sự im lặng của những buổi sáng mùa đông và phẩm giá của sự tiết chế. Ở các vùng Trung, đó là hương thơm và màu sắc, sự tự tin để cho mắm ruốc và dầu ớt nói lên tiếng mềm và mang một hương lớn. Ở miền Nam và dọc theo sông Mekong, đó là sự hào phóng: mâm thảo mộc và các món phụ biến cháo thành một lễ hội.
Nếu bạn du lịch Việt Nam bằng thìa, bạn sẽ nếm không chỉ nơi chốn mà còn sự chăm sóc — cách một cô bác ở chợ nghiêng người thêm một thìa nữa vì bạn trông mệt; cách một bà già khuấy không ngừng để cháo không cháy; cách một người bán khuya ở Chợ Lớn mời một món phụ “miễn phí” vì giờ khuya và sự tử tế, như cháo, kéo dài để phù hợp với bát.
Hãy mang theo điều ấy về nhà. Giữ một lọ gạo trên quầy, một kho hành lá trong ngăn mát, và nước mắm trong tầm với. Để thời tiết và tâm trạng quyết định phần còn lại. Và khi ai đó bạn yêu thương cần sự an ủi, kéo một nồi ra khỏi tủ bếp. Rang gạo. Thêm nước dùng. Khuấy nhẹ. Nhìn hơi nước viết lên không khí những lời ban phước nhỏ bé. Rồi múc, trang trí, và lắng nghe khi bát cháo nói lên điều lời không thể nói.