Quán trà là một căn phòng hẹp, phơi nắng và thơm bụi, nằm giữa chợ Bogyoke và một hàng hiệu sách thơm bụi. Các bàn đeo vòng trà như huy chương phục vụ; ghế có tiếng sột soạt dễ chịu khi bạn kéo chúng ra sau. Một ấm đồng lách tách giữa các bàn, đổ đầy ly laphet yay — trà sữa Myanmar, đậm đà và màu gỉ sét, những đám sữa đặc bay lên từ từ trong chuyển động chậm. Ánh nóng buổi sáng ở Yangon đã làm không khí trở nên thoáng hơn, và quạt trần đuổi nó theo những vòng quay lười biếng. Lần cắn đầu tiên của tôi vào laphet thoke không phải là một lời giới thiệu lịch sự. Đó là một búi dịu dàng của bột xanh ngọc, những sợi bắp cải được chà bóng bằng dầu đậu phộng, cà chua cắt chéo để bắt ánh sáng, mưa tỏi phi rơi xuống thổi lên một hương ngọt caramel khi chúng vỡ vụn. Tôi cảm nhận được vị chát của trà bám trên đầu lưỡi, ánh chua của chanh ở trên đó, mùi tịch mờ của tôm khô khô khói, và nhịp đập của ớt. Mọi kết cấu như đang nói lên ý của chúng: mềm mượt, giòn, bật mí, sụp đổ. Thìa va vào đĩa kim loại, và người phục vụ cười hiểu ý — như thể ông đã thấy chuyện này trước đây, người nước ngoài lần đầu nhận bài học trong một quốc gia ăn trà say mê như uống trà.
Quán trà là một căn phòng hẹp, được ánh nắng phơi sáng và mang mùi bụi của sách. Bàn ăn đeo vòng trà như huy chương phục vụ; ghế kéo ra phát ra tiếng sạt nhẹ. Một ấm đồng lách giữa các bàn, đổ đầy ly laphet yay—trà sữa Myanmar, đậm đà và màu gỉ sét, những đám sữa đặc mở ra từ từ trong trạng thái chậm. Một người bán ở phía trước có một chảo xèo lên đầy fritters. Bạn có thể ngửi thấy bột đậu gà phồng lên thành pe kyaw—bánh quy đậu xanh chiên—mỗi lát mang đến mùi protein rang và một lớp dầu trong và sạch.
Ai đó đẩy cho tôi một khay mạ sơn không phải là bộ lễ nghi đầy đủ mà là món phụ cùng với nó: hai hốc trà lá được mát xa thành một loại bột nhuyễn bóng dầu mè; một đám phủ lên trên—đậu phộng, mè rang, hạt dồng hướng dương, lát tỏi phi màu hổ phách, mảnh đậu broad beans mang vị đắng như một lager đen, và một kho chứa ớt đỏ băm nhỏ. Một bát bắp cải bào sợi nằm yên, chờ đợi vai trò của nó như một nhà ngoại giao, và một nửa quả chanh, mặt cắt ướt như một viên ngọc được đánh bóng, đặt gần đó.
Khi nếm thử, laphet thoke xuất hiện như một thực thể vừa là salad vừa là phụ gia, vừa là món ăn nhẹ. Nó như một thỏa thuận — một thỏa thuận mà Myanmar, từ đồi Shan đến các cửa sông mặn của Rakhine, đã ký kết với loài trà từ nhiều thế kỷ. Đó là một cú cắn nói rằng: chúng ta không chỉ ngâm trà. Chúng ta chữa nó, ve vuốt nó, giữ nó. Chúng ta học được tâm trạng của nó. Ta nhào nó với dầu và mời nó đến bữa tối.
Lahpet (hoặc laphet) có nghĩa là lá trà lên men hoặc ngâm chua. Thoke có nghĩa là salad. Cùng nhau: laphet thoke — một cấu trúc đọc như một buổi nếm của đầu bếp trong một bát duy nhất. Điều phân biệt nó với các món salad khác không chỉ ở việc thành phần chính là trà. Đó là những lá trà mang ký ức của nhiều tháng, một quá trình lên men biến vị tươi, xanh mượt của Camellia sinensis thành một thứ mềm mại, lactic và đậm đà. Ở mức độ chuẩn mực nhất, laphet thoke bao gồm:
Trải nghiệm là cấu trúc. Mọi thứ được cắt hoặc nghiền thành một nhịp ngữ pháp của các miếng cắn. Nhiệt được cân bằng — không quá dữ dội đến mức xóa bỏ hương trà, nhưng đủ để giữ cho vị giác tỉnh táo. Rất nhiều phần còn phụ thuộc vào paste lá trà tự nó, vốn thay đổi về độ mặn, độ axit và đắng tùy nguồn gốc và người làm. Nếu bạn chỉ gặp trà với tư cách đồ uống, miếng cắn đầu tiên có thể như học một bảng chữ cái mới.
Đi về phía bắc đến Tỉnh Shan, trà mọc thành một chuỗi xanh ngọc trên đồi: những hàng thẳng tắp uốn quanh đồi, sương mù như một màn che ở những giờ đầu. Ở đây, nụ trà và lá trà non được hái đúng lúc sức mạnh, thường vào mùa mát khi lá có độ ngọt đều đặn. Từ đó, con đường tới laphet tách ra khỏi quy trình sản xuất trà thông thường.
Thử nếm một laphet được làm tốt là nếm thời gian dưới áp lực: một lá trà vẫn nhớ nguồn gốc của nó — nắng, đất, độ cao — nhưng đã được lên men biến thành một dạng bạn có thể ăn. Khi mở hủ, laphet ngon chào đón bạn bằng một mùi lactic lạnh như dưa chuột, lớp dầu dính và hơi thở đắng của trà xanh.
Các người phê bình chuyên nghiệp nói về cấu trúc — vị chua ở đâu, vị đắng như thế nào, loại ngọt nào còn đọng lại. Laphet thoke mời bạn phân tích tương tự.
Như mọi món ăn được yêu thích, laphet thoke có nhiều phiên bản. Phiên bản ở Yangon thường mang tính sớm, với nước mắm mạnh và nhấn mạnh vào các thành phần giòn — hoàn hảo cho các quán trà đông đúc của thành phố. Ở Mandalay, tôi từng gặp những phiên bản lá trà như được đánh bông, bồng bềnh, với tỏi phi rất ngọt đến mức gợi caramel. Ở Tỉnh Shan, gần nguồn gốc, salad có thể chú trọng lá trước, đôi khi ít dầu và cấu trúc giòn dựa vào đậu broad beans thay vì đậu phộng.
Trước khi laphet trở thành một món salad trên vỉa hè, nó từng là một nghi lễ. Lahpet ohk — khay sơn mạ với các ngăn kín — xuất hiện ở các dịp xã hội then chốt: sau các nghi lễ tôn giáo, trong đám cưới, trong các cuộc hòa giải. Việc dâng laphet là một cử chỉ nói lên sự chia sẻ. Ở một số truyền thống cổ xưa, nó được trình bày sau các tranh chấp để đánh dấu sự kết thúc, một nghi lễ hoà bình bằng vật chất. Có một câu ngạn ngữ của người Myanmar thường được dịch như: “Trong tất cả các quả, xoài là tốt nhất; trong tất cả các lá, laphet là tốt nhất.” Sự nâng lên bởi tục ngữ.
Những vũ điệu thực hành quan trọng. Chủ nhà mở khay với một sân khấu nhỏ bằng đồ gỗ lacquerware. Khách múc từng nhúm nhỏ, xây dựng sự cân bằng cho riêng mình. Cuộc trò chuyện trôi theo. Vị đắng của trà, được làm dịu bởi dầu và vị ngọt, cảm giác như sự khiêm nhường cho khẩu vị — mạnh mẽ, nhưng có thể học hỏi.
Nếu bạn có thể tìm được lá trà lên men, một laphet thoke đúng sẽ mất 10 phút, từ đầu đến cuối. Nghệ thuật ở đây không ở sự phức tạp mà ở sự căn chỉnh.
Nguyên liệu (dành cho 2–3 người):
Cách làm:
Kiểm tra cảm quan chính:
Ngoài Myanmar, cách đơn giản nhất để bắt đầu là với một paste laphet đã chế biến sẵn. Ở Hoa Kỳ, “Burma Love” (liên kết với các nhà hàng Burma Superstar tại San Francisco) bán các lọ lá trà lên men và một bộ kit salad with crunchy mix-ins — một sản phẩm giới thiệu đáng tin cậy với hồ sơ mặn vừa phải rõ ràng. Ở Vương quốc Anh, hãy tìm ở các cửa hàng Burmese và các cửa hàng Đông Nam Á rộng hơn; một số nhãn hiệu nhập khẩu hoặc paste làm tại nhà được bảo quản lạnh.
Điểm cần lưu ý:
Các thành phần bổ sung rất quan trọng. Dùng cà chua tươi, chắc; bắp cải giòn với tiếng sột soạt; đậu phộng tươi rang để tối ưu hương vị; mè rang cho hương thơm từ phẳng sang ngọt hạt. Với nước mắm, chọn nhãn hiệu sạch, cân bằng — mặn mà nhưng không kim loại — sẽ tạo sự khác biệt. Nếu bạn chiên lát tỏi phi của riêng mình (rất được khuyến khích), cắt đều và chiên ở nhiệt độ thấp và kiên nhẫn; chúng nên trông sáng như ánh mặt trời, không cháy nắng.
Kỹ năng cắt dao quyết định. Món salad như thế này sẽ trừng phạt những đường cắt vụng. Hướng tới sự đối xứng: các sợi bắp cải nhất quán, cà chua có trọng lượng tương tự nhau, ớt mỏng đến mức như dấu câu.
Laphet thoke hoạt động tốt trong một bữa sáng Myanmar với mohinga — món canh cá quốc gia thơm mùi sả và thân chuối — hoặc cạnh mì Shan được áo bởi bột đậu gà rang. Như một món ăn giữa ngày, nó làm sáng một đĩa xiên thịt heo nướng và một ly bia lạnh. Vào bữa tối, hãy xem nó như một salad có vị chua và đắng để cắt qua các món cà ri đậm đà hơn — ví dụ như bụng lợn kho với cải muối Mustard hoặc một cà ri trứng kem.
Trong khi salad là ngôi sao, laphet có thể xuất hiện như một gia vị hương vị:
Myanmar không phải là nước duy nhất ăn trà, nhưng nước này đã biến trà thành một biểu tượng quốc gia. Ở miền bắc Thái Lan, lá trà lên men được gọi là miang từng được nhai như một chất kích thích, đôi khi gói cùng muối và đường mắt, một dạng thức ăn sống và tỉnh táo. Ở một số vùng của Nhật Bản, goishicha và awabancha là trà lên men, dù chúng được pha để uống; các hồ sơ chua-mặn phản ánh các biến đổi vi khuẩn tương tự như laphet, nhưng mục đích dùng cuối cùng lại khác nhau. Điểm làm laphet thoke khác biệt là nó được xem như một món ăn dùng chung. Thay vì lá trà chỉ được nhai riêng lẻ hoặc uống như một đồ uống, chúng trở thành một salad xã hội, được trang trí và trang điểm như lá trà là một khách mời danh dự. Bạn có thể nói Myanmar đã lấy logic của vị đắng của trà — khả năng làm sắc nét và làm dịu — và xây dựng một nền ẩm thực cộng đồng quanh nó.
Ở một ngôi nhà Mandalay, một người bác tên Daw Mya Mya nghiêng chảo dầu của mình sao cho mỏng và để những lát tỏi mỏng lơ lửng trên mặt như những con thuyền nhỏ. “Đừng vội vàng,” cô nói. “Tỏi nói cho bạn biết khi nó đã sẵn sàng.” Trong bếp, mùi mè và kim loại ấm áp. Cô để lọ laphet ở phòng lạnh nhất của căn nhà — một bình gốm nằm dưới khăn tre. Mẹo của cô: một thìa bột đậu gà rang rây vào laphet trước khi trộn, để tạo độ béo mềm mà không làm át trà.
Ở Yangon, một người nấu quán trà cho tôi xem mise en place của anh ấy: một núi bắp cải mảnh như ramen, một túi hạt hướng dương anh ấy rang hai lần (lần đầu để đánh thức chúng, lần hai để chúng ngấm), và một bát ớt với một ánh sáng lem luốc. Anh ấy làm ba bát laphet thoke — một cho dân văn phòng (mặn hơn, giòn hơn), một cho người quen cũ (ít nhiệt, nhiều mè), và một cho nhóm ăn trưa muốn bùng nổ (ớt thêm, chanh để bên cạnh). “Đó là cùng một bài hát,” anh ấy nhún vai, “khác khán giả.”
Trà đã tới khu vực này qua các tuyến đường thương mại cổ xưa, với các giống Assam phát triển mạnh ở vùng cao Myanmar. Trước khi các đồn điền thời kỳ thực dân hình thành nền kinh tế trà toàn cầu, các cộng đồng địa phương đã lên men lá để ăn, một tập quán gắn với chuẩn mực bảo tồn — muối, ngâm, sấy — khắp Đông Nam Á. Trong các triều đình trước thời thuộc địa, laphet đôi khi được dành cho giới quý tộc, được trình bày trên những khay trang trí để khẳng định địa vị. Theo thời gian, món ăn này trở nên phổ biến và lan rộng cùng với văn hóa quán trà — phòng khách xã hội của Myanmar từ thế kỷ 20.
Quyền lực thực dân đã thúc đẩy trà xuất khẩu, nhưng laphet vẫn ở lại nội địa — một hương vị đi theo hộp cơm trưa, theo tin đồn phố phường, theo lễ hội đền chùa. Ngay cả bây giờ, khi kiều dân mang hương vị Myanmar tới San Francisco, London, Sydney và xa hơn, laphet vẫn là hương vị làm trụ memory. Những quán có tên như Burma Love hay Rangoon dựa vào nó không chỉ vì nó ngon mà còn vì nó là biểu tượng — một món ăn nói rằng, Đây là chúng ta.
Mỗi thành phần là một nốt nhạc trên bàn phím. Dùng chúng để nhấn mạnh, chứ không để át đi.
Nhớ rằng: móng ăn là trà lên men. Giữ vị đắng và ánh sáng lactic; điều chỉnh các hương xung quanh cho phù hợp.
Nếu bạn có khả năng lên men và có thể tiếp cận lá trà tươi (Camellia sinensis, ưu tiên phân loài assamica), bạn có thể thử Laphet. Đây là phác thảo chứ không phải công thức được chứng nhận an toàn đầy đủ — hãy tiến hành cẩn trọng.
Phần thưởng không chỉ là một hũ laphet. Đó là kinh nghiệm — lắng nghe cách rau củ biến đổi dưới áp lực muối, học kiên nhẫn từ một chiếc lá.
Dù bạn thử ở bất cứ đâu, hãy hỏi xem laphet có được trộn tại chỗ hay không. Gương mặt phục vụ sẽ nói lên tất cả.
Có một khoảnh khắc giữa chừng khi hạt đậu và tỏi đang giòn, laphet thoke ngừng chỉ là một sự mới lạ và trở thành một cuộc đối thoại về chính vị giác. Đắng kêu gọi bạn chú ý. Nó không tâng bốc. Nó làm sáng tỏ. Sự giòn, dầu và chua chanh — chúng là những chiếc cầu nối đưa bạn vượt qua sự cứng rắn của trà và đưa bạn trở lại bàn ăn với nụ cười.
Mọi nền văn hóa ẩm thực đều có một món ăn cô đặc lịch sử của nó trong một nắm hương vị. Ở Myanmar, laphet thoke là món ăn đó. Nó kể về những đồi mù và những lọ kiên nhẫn, về những khay lacquer mở ra trong nghi lễ, về quán trà và tiếng leng keng của ly và đĩa. Nó mời bạn học ngôn ngữ của tannin và sự mềm mịn lactic, làm việc bằng tay — véo, nhúng, lắng nghe. Và như mọi món ăn được yêu thích, nó di chuyển dễ dàng, bén rễ trong những căn bếp mới trong khi vẫn giữ vững cách cũ.
Tôi nghĩ về buổi sáng đầu tiên ở Yangon mỗi khi làm laphet thoke tại nhà. Tiếng ồn của ấm đã biến mất, nhường chỗ cho tiếng xì xèo của bếp của riêng tôi, nhưng hương thơm vẫn đến một cách quen thuộc: mè đang nở hoa, tỏi thở ra thành vàng, ngụm hít đầu tiên từ hủ laphet mở ra như mưa trên một chiếc lá. Tôi đảo, tôi nếm, tôi điều chỉnh. Món salad rải rác hạt trên bàn, và chỉ trong khoảnh khắc căn bếp của tôi như một quán trà, tôi lại học được ý nghĩa của việc ăn trà — rạng rỡ và đắng và rộng lượng, một miếng ăn giữ lời hứa.