Lần đầu tiên tôi nếm muruk — từ Tok Pisin, một từ gợi lên trên đầu lưỡi như một nhánh cây dưới chân — tôi đứng cạnh một lò đất đang bốc khói trên con đường dẫn qua vườn ở sườn đồi vùng cao nguyên Papua New Guinea. Trời mưa vừa chạm vào lá pandanus, và thế giới toát lên mùi thân xanh cay nồng và tro ướt ngọt của gỗ cháy. Lò mumu rít như một con thú đang ngủ. Những viên đá nóng lấp lánh dưới một bó to bằng kích thước vali xách tay: lá chuối xếp lớp với khoai lang và khoai môn, vành halo của thân pitpit, và ở tâm là thịt cassowary được chà xát bằng gừng hoang dã và muối tro do một người dì địa phương chế từ nấm cháy. Khi từng lớp lá được mở ra và hơi thở nhiệt bay lên, rừng bước tới: một hương thơm sâu thẳm, kim loại, thịt hoang dã sạch sẽ, quen thuộc như thịt bò áp chảo và vẫn có chút hoang dã. Tôi nhớ màu thịt — đỏ như rượu vang, ánh bóng của nó — và cách nó rã ra thành các sợi dài mượt mà.
Ngay từ trước buổi chiều ấy, tôi đã nghe những câu chuyện. Cassowaries di chuyển như các ý tưởng qua văn hóa Papua New Guinea: nguy hiểm, được đánh giá cao, kiên định với bản thân. Bạn không gặp chúng trực tiếp, bạn học giới hạn của chúng. Tuy nhiên trong các bữa tiệc, trong các câu chuyện xưa, trong hình học của hồi môn, muruk còn nuôi dưỡng con người — về mặt thể xác, tinh thần và xã hội. Là người nấu và người ăn, chúng ta có thể chú ý đến vòng tròn rộng ấy: hương vị, kỹ thật, nghi lễ cắt và thói quen tôn trọng bao quanh loại thịt như vậy.
Ở chợ và trong các cuộc trò chuyện khắp PNG, cassowary được gọi là muruk, một từ mang theo trọng lượng. Bạn sẽ thấy lông và tua gai của nó đan vào bilas — trang phục nghi lễ của vùng cao nguyên — và hình ảnh của nó được khắc vào trống và bảng chuyện kể dọc theo sông Sepik. Trong rừng núi dày đặc, nơi mây và hẻm núi hợp sức để che giấu điều bí mật, bạn có thể nghe tiếng rít nặng của chim khi nó tuần tra các đường đi nằm dưới tầng dưới. Người ta dạy trẻ em giữ khoảng cách; họ chỉ cho thấy móng vuốt uốn cong trên không và gỡ một lời cảnh báo qua rừng fern. Cassowaries là các loài chim bỏ cánh, cùng dòng họ với đuôi ngựa và đà điểu. Ba loài đi sải qua New Guinea và miền bắc Úc: cassowary phía Nam, phía Bắc và dwarf cassowary. Ở Papua New Guinea, dwarf cassowary len lỏi qua rừng ở độ cao cao, trong khi các loài ở phía Bắc và phía Nam lại chiếm đường biên thấp. Đối với người nấu và cộng đồng, loài trở nên ít quan trọng so với vị thế văn hóa của loài ấy. Cassowaries là sự giàu có trên đôi chân. Gà con đôi khi bị bắt và nuôi như động vật bán nuôi, không bị nhốt như lợn mà được neo vào tương lai của gia đình — trao đổi vào những thời điểm hồi môn, mất mát hoặc tiệc lớn. Ở một số vùng, thịt của chúng có thể dành cho người già, hoặc được chia theo các quy tắc chính xác phản ánh các quy tắc dành cho lợn.
Truyền thuyết thay đổi theo thung lũng, nhưng một mẫu chuyện vẫn lặp lại: một người phụ nữ quyền lực trở thành hoặc kết bạn với một con cassowary, người bảo vệ của rừng. Ở một luồng khác, một người đàn ông không để ý giới hạn của cassowary và phải trả giá. Các nhà nhân chủng học vẫn dùng các biểu tượng rộng lớn — điều cassowary có nghĩa là. Một người nấu học được điều gì đó cụ thể hơn: khi một trục lông pha với ochre làm ổn định một chiếc mũ đội đầu; khi một cái xương được chạm khắc, đánh bóng, trở thành công cụ; khi một mạng sống của một con chim bị lấy đi, thịt không chỉ được phát ra mà được phân phối với sự chăm sóc, biết ơn và ký ức.
Papua New Guinea không phải là một khối đơn nhất về mặt xã hội, ngôn ngữ hay ẩm thực. Bạn có thể lái xe một giờ và vượt qua một ranh giới về những gì được ăn, cách nó được nấu và ai chia phần miếng đầu tiên. Vị trí của cassowary trên bàn ăn thay đổi theo độ cao, sự tiếp cận đường sá và lịch sử dòng tộc.
Mỗi trường hợp chỉ là một phác thảo. Những biến thể thật sự vô tận. Nhưng ở bất cứ nơi nào muruk xuất hiện, bạn sẽ tìm thấy một logic của sự quản lý. Người ta nói về sự nguy hiểm và vẻ đẹp của chim, họ bàn về săn bắn, họ nuôi gà con để gắn kết gia đình với rừng. Thịt không bao giờ chỉ là thịt. Nó có một câu chuyện trước khi bạn ngửi thấy hơi nước.
Các đầu bếp đo lượng động vật bằng cơ bắp và ký ức. Cassowary, với tư cách là thịt, thuộc gam màu đỏ. Hãy hình dung hương mùi sắt của bò áp chảo, độ dày của thịt đà điểu và sự sâu ngửi nhựa của thịt hoang dã khi chúng ăn trái rụng và lá.
Phe phổ biến khi nấu muruk là tốc độ. Nếu bạn đối xử nó như gà và cho nó một lượng nhiệt nhanh và khô, nó sẽ cứng lại. Nếu bạn đối xử nó như rừng — ở nhiệt độ thấp, ẩm ướt, kiên nhẫn — nó đáp lại bằng sự dịu dàng.
Chúng tôi đã đi một giờ dưới mây mù và vòng về phía sáng sủa: một mảnh vườn nằm trên dốc, một chiếc ghế gỗ thô, những que đào chất thành hàng như một bàn thờ. Ở đây những người phụ nữ đang làm mumu. Những viên đá được nung nóng trong lửa đỏ và thở nhiệt. Lá chuối uốn cong quanh bó gói. Một người đàn ông cười rạng khi chỉ cho tôi một miếng bánh muối tro — lạnh ngắt, xám, như một viên ngọc phi thường — được làm bằng cách rút tro từ thân cây cháy và đun sôi đến khi khoáng chất kết tinh. Trước khi muối biển thật phổ biến, khoáng chất này là thứ làm thức ăn của chúng ta tỉnh giấc. Trong bó gói: kaukau (khoai lang) cắt thành khối lớn, taro hấp cho bóng mịn, và một mẻ muruk nhỏ như một mâm tiệc — các miếng được chà xát bằng gừng hoang dã và tro muối tro. Người phụ nữ lớn tuổi nhất — người điều phối — đã thiết lập các quy tắc chạm: lá nào gấp trước, nơi đặt đá để nhiệt lên, bao nhiêu hơi thở chờ trước khi thêm rau để chúng giữ được sự tươi ngon. Mùi lá chuối xanh, ngọt như bánh ngọt sữa, tràn đầy không khí, rồi tan vào mùi thịt sâu hơn. Khi chúng tôi mở mumu, có một sự im lặng. Miếng muruk đầu tiên được đưa cho một người thân từ làng hàng xóm. Đĩa được làm từ lá đan. Thịt xé thành dải dài; bên ngoài bóng tối của khói màu nickel; bên trong vẫn hồng, mịn màng. Có người rót một chút kem dừa lên một vòng aibika, một chút hảo hạng. Chúng tôi ăn bằng tay. Gừng ấm áp lan tỏa vị giác. Khoai môn làm cho mọi thứ dịu lại. Tôi học được nhiều điều hơn từ việc theo dõi sự phân phối hơn là từ việc ăn. Cách phụ nữ cắt và quyết định kể cho ta nghe câu chuyện về ai đã lao động, ai có máu thịt trong bữa tiệc này, ai là người quen và ai là khách. Họ đếm bằng mắt, và sự phân chia ấy vừa là toán học vừa là lòng từ bi. Chỉ về sau, khi chúng tôi đi trở về dưới mưa sương, tôi nhận ra mình vẫn có thể ngửi được mùi mumu — trên tay, trên tóc — như một nhắc nhở rằng khu rừng nuôi dưỡng không chỉ thân thể mà còn nghĩa vụ.
Cassowary đã được nấu qua nhiều thế hệ mà không có thép không gỉ hay patch sous vide. Các kỹ thuật làm thịt mềm thật sự đơn giản, khéo léo và thích ứng.
Phương pháp mumu truyền thống (lò đất):
Hầm bằng ống tre:
Các bản thích nghi ở bếp gia đình và thay thế:
Nguyên tắc hướng dẫn là độ ẩm cộng với thời gian. Việc gói không phải là trang trí; nó là công nghệ.
Hương vị của cassowary được tăng cường bởi các bạn đồng hành. Trên khắp PNG, khu vườn là một kho dự trữ và một cuốn sổ cho nông nghiệp.
Gia vị hiếm khi theo nghĩa phương Tây. Thường gia vị đến từ lá, đá, gừng và muối. Nếu có một gia vị cay nóng, nó có thể chỉ là ớt băm với vài giọt chanh — một dấu câu sáng sủa và nốt nhắc bùng nổ.
Một bữa tiệc ở PNG là một phép toán xã hội. Muruk, vì giá trị của nó, thường làm tăng độ khó của phép tính. Sự phân phối có thể phản ánh tuổi tác, danh sách mời, công việc được làm và mô hình trao đổi mà bữa tiệc làm mới.
Nó không chỉ là lễ nghi; đó là ký ức. Nếu bạn là khách, hãy chú ý và lắng nghe. Khoảnh khắc phục vụ là một phần của việc nấu ăn.
Trước khi có hệ thống làm lạnh, protein trong rừng đã đi qua thời gian bằng khói, muối và ánh mặt trời. Thịt cassowary có thể cắt thành những dải mỏng và hun khói trên lửa nhỏ, treo cao trong nhà gần dầm mái. Khói không chỉ là chất bảo quản; nó làm gia vị cho thịt như sự kiên nhẫn lâu dài ủ một câu chuyện. Những dải khô, gần như đen, có thể trở lại sự mềm mại bằng cách luộc lại, tăng hương cho một nồi rau xanh hoặc sago. Ở một số thị trấn chợ — Mount Hagen vào ngày bận rộn, các chợ nhỏ ở vành Morobe — bạn sẽ thấy thịt hun khói được bán cạnh rau xanh, chanh và hạt cau. Nơi các luật động vật hoang dã cho phép và nơi quy ước truyền thống phối hợp với bảo tồn, cassowary có thể xuất hiện trên chiếu giữa thịt heo và cá nước ngọt — nhưng thường thì sự hiện diện của nó hiếm, chỉ là một gợi ý chứ không phải số lượng lớn. Giá trị của cassowary không chỉ ở lượng calo. Một con chim non có thể là một tài khoản tiết kiệm sống. Nó cần thức ăn và chăm sóc — một đầu tư gia đình — và có thể di chuyển qua các mạng lưới trao đổi, biến sự chăm sóc thành vốn xã hội. Thịt khi được nấu chín cuối cùng, do đó đại diện cho một sổ lộ lao động, dòng tộc và sự kiềm chế.
Cassowaries là những con chim biểu tượng và sinh thái quan trọng. Chúng phát tán hạt qua rừng, giữ cho tán rừng đa dạng, và chúng cần vùng lãnh thổ rộng lớn còn nguyên vẹn. Ở một số khu vực của PNG, săn bắn được quản lý hoặc cấm nghiêm ngặt; ở những nơi khác, quản lý tập tục tạo ra các chu kỳ tabu và thả, hoặc khuyến khích nuôi con để giảm áp lực lên chim hoang dã. Các khu bảo tồn — như Khu quản lý động vật hoang dã ở các tỉnh khác nhau — thường đặt ra các quy tắc cụ thể cho việc lấy hoặc trao đổi thịt rừng. Nếu bạn là một người nấu đang đi du lịch ở PNG, hãy hỏi. Mua thịt từ nguồn hợp pháp, địa phương và đáng tin cậy. Nếu bạn ở ngoài PNG, đừng tìm thịt cassowary; nó thường không có sẵn hợp pháp. Thay vào đó, hãy nấu với các hương vị và phương pháp. Dùng emu, ostrich, vịt hoặc thịt bò nạc làm thay thế. Hãy tôn vinh kỹ thuật và ký ức vị giác mà không gây áp lực lên quần thể động vật hoang dã. }