Hơi nước từ nồi rau xanh bốc lên như mùi quê nhà: xanh mướt và sâu lắng, bên cạnh là khói và giấm, loại mùi hương len lỏi dưới khung cửa và vào sự tỉnh táo của hàng xóm. Vào những Chủ Nhật mùa Đông trong căn bếp của bà tôi ở miền Đông Bắc Carolina, cửa sổ mờ sương trong khi một nồi to bằng một câu chuyện ngắn đang sôi ở phía sau. Cải bẹ xanh to như những chiếc chăn em bé được xếp trên quầy, cặn đất kêu xèo dưới vòi nước, và một chai giấm ớt—được dùng lại và đổ đầy nhiều năm—đợi bên cạnh bếp như một người gác nhà thờ với tư thế hoàn hảo. Nước luộc rau, thứ nước dùng giàu khoáng chất có màu xanh-nâu, là thứ mọi người thực sự tranh giành. Những miếng bánh ngô được cắt thành bốn phần dành cho việc nhúng, và nếu bạn lịch sự, bạn được hai lượt nhúng trước khi ai đó hắng giọng và đưa muỗng về phía bạn.
Chúng ta nói rất nhiều về hồn và ký ức khi nói về rau xanh miền Nam, nhưng phía sau sự hoài niệm ấy là một nghề thủ công: quản lý vị đắng. Một nồi rau hầm ngon không yếu đuối; nó vẫn giữ được xương sống và độ nắn, nhưng vị đắng được khai thác có kiểm soát—làm tròn bằng chất béo, làm sáng bằng giấm, ngọt theo thời gian và hành, và neo vào một nền vị mặn ngọt mang hương vị của đất đai. Nếu bạn từng tự hỏi tại sao rau của bạn lại có vị đắng gay gắt hoặc đục màu, hoặc làm thế nào để đạt được độ mềm mịn như “bữa tối thứ Bảy ở dì Lila”, đây là bản đồ của bạn để hầm rau xanh mà không đắng trong các món miền Nam.
Vị đắng không phải kẻ thù; nó là sự thật của cây. Ở họ Brassica—cải bẹ xanh, mustard, turnip, kale—vị đắng xuất phát từ glucosinolates, những hợp chất lưu huỳnh có thể hiện lên như sắc hoặc kim loại khi xử lý không đúng. Thủ thuật là biến đổi vị đắng từ tiếng hét thành hòa âm.
Thời điểm có ý nghĩa. Sau sương giá đầu tiên, lá ngọt đi. Dì tôi ở Greene County từng gọi đó là “nụ hôn”, ý nói “Những lá cải bẹ xanh ấy được hôn qua đêm qua.” Lạnh làm chậm trao đổi chất và thúc cây sản sinh đường, vì thế cải xanh trên thị trường tháng 1 có thể ngọt hơn bó cùng loại vào tháng 10.
Chọn loại rau cũng quan trọng. Cải bẹ xanh trưởng thành (Georgia Southern, Morris Heading) chắc chắn hơn, ít cay hơn mustard và dễ chịu khi braise lâu. Rau mustard (Southern Giant Curled, Florida Broadleaf) có mùi thơm mạnh—hương gừng giòn và kích thích mũi—nhưng sẽ trở nên đắng nếu luộc quá kỹ. Rau turnip có chút vị radish dịu, nhất là khi non, còn kale nằm giữa, với kale Tuscan (lacinato) mềm hơn và bớt đắng so với kale xoăn.
Hóa học căn bản ở nhà bếp: nhiệt, muối, chất béo và axit tác động đến cách bạn cảm nhận vị đắng. Nấu chín phá vỡ thành tế bào và phân tán các hợp chất lưu huỳnh; muối làm dịu các thụ thể vị; chất béo mang hương vị và làm dịu tính chát; axit (giấm, chanh) cân bằng, khiến vị đắng có ý nghĩa. Umami cũng giúp—độ sâu vị ngọt từ thịt hun khói, nấm hoặc nước dùng đậm khiến não ghi nhận vị đắng như phức tạp, không phải khuyết điểm.
Đi dạo chợ nông thôn miền Nam mùa đông và bạn sẽ thấy các bó cải bẹ xanh: những dải xanh rộng cuộn như vải. Cảm nhận thân lá giòn và lá chắc mà không vàng hay nhớt. Nếu lá to như vành mâm, bạn sẽ cần thời gian nhiều hơn trong nồi. Nếu tìm được lá non nhỏ hơn (“tender” leaf, thường ghi nhãn là cải bẹ xanh non), bạn sẽ cần ít thời gian hơn.
Rửa sạch kỹ. Cặn bẩn là kẻ thù của niềm vui, và không ít thợ nấu miền Nam đã đánh mất lòng tin của thực khách bằng việc bỏ qua việc rửa sạch. Đổ đầy chậu hoặc bồn rửa bằng nước lạnh, ngâm lá, lật ngược, vớt và để ráo. Lặp lại cho tới khi không còn cát dưới đáy—thường ba lần đổi nước, đôi khi bốn.
Làm sạch cuống theo từng loại. Cải bẹ xanh có cuống dày; bóc lá bằng cách kéo dao dọc hai bên cuống. Giữ cuống để nấu nước dùng hoặc băm nhỏ nếu bạn thích giòn chút. Cuống mustard và turnip mềm hơn; tôi giữ lại nhiều để làm texture. Cuống kale biến đổi; cuống lacinato mềm khi non, cứng khi già.
Cắt kích thước. Tôi thích dải rộng—xếp lá lại và cuộn thành một điếu lớn, sau đó cắt thành dải 1½ inch. Miếng lớn nấu ngon hơn, giữ được cá tính và cảm nhận miền Nam đích thực. Chiffonade quá mỏng sẽ dễ làm nhũn nhừ. Giữ lá còn ướt một chút khi cho vào nồi để nước giúp làm héo mà không cháy.
Nền hương vị thần thánh mà bạn cảm nhận ở những lá rau xanh ngon nhất không phải ngẫu nhiên. Đó là một kiến trúc đã được xây lên.
Khi bạn hít thở trong bếp giữa quá trình nấu và mùi như lửa trại hòa vào khu vườn, bạn đang đi đúng hướng.
Đây là khuôn mẫu cơ bản tôi dạy cho sinh viên ẩm thực và những người họ hàng kiên nhẫn. Nó giữ cho rau sáng, nước luộc rau giàu, và vị đắng ở mức dễ chịu, phù hợp với người trưởng thành.
Serves 6–8
Ingredients:
Method:
Notes on managing bitterness during the cook:
Mình học được hai bài học về rau xanh ở hai căn phòng hoàn toàn khác nhau. Bài học đầu tiên ở Busy Bee Café tại Atlanta, nơi cải bẹ xanh được dọn kèm với gà rán giòn đến nứt như thủy tinh đường. Các rau tại đây cân bằng—có khói từ một miếng ham hock kín đáo và được đánh thức bằng giấm chạm vị ở vùng vòm vòm, không phải lưỡi liếm. Nước luộc rau bóng và sạch, cho thấy họ gỡ bỏ mỡ và giữ cho sự hầm ẩm, không trôi.
Bài học thứ hai đến từ một căn trailer mái tôn gần Snow Hill, North Carolina, nơi Mama Lou (không có họ hàng, chỉ là danh hiệu bà ấy đã đạt được) đun sôi rau turnip với thịt mỡ cắt nhỏ và một quả ớt khô mà bà từng trồng trên hiên. Bà tin vào việc thêm một thìa sorghum từ hũ mỗi mùa thu người cô tái dụng. “Làm dịu vị, giữ câu chuyện lại,” bà nói. Rau của bà có phần hoang dã hơn so với Busy Bee, nhưng theo cách cảm thấy như hiên porch và đài phát thanh chiều Chủ Nhật. Kết luận? Không có một cách đúng duy nhất—chỉ một ít nguyên tắc có thể áp dụng cho mọi bếp và mọi bánh xe thép.
Hãy nghĩ đến rau xanh như các giọng hát trong một dàn hợp xướng. Bạn đang chọn để đạt được hương vị mình muốn.
Pha trộn có tác dụng. Nồi yêu thích của tôi toàn 70% collards, 20% turnip greens, 10% mustard. Mustard làm tròn không khí; collards giữ nền; turnip greens đưa một cái bắt tay thân thiện với ai ngại vị đắng.
Hãy đi vào chi tiết. Glucosinolates chuyển thành isothiocyanates (tưởng tượng như dầu mù tạt) khi tế bào thực vật bị vỡ. Đó là lý do tại sao cắt nhỏ và xử lý thô làm mùi hương mù tạt bùng lên. Nhiệt giải tán và phân tán các hợp chất này vào nước nấu; muối giảm cảm nhận vị đắng; chất béo mang hương vị và làm dịu tính chát; axit (giấm, chanh) cân bằng, khiến vị đắng có ý nghĩa. Umami cũng giúp—độ sâu vị bạn nhận được từ thịt hun khói, nấm hay nước dùng làm cho não ghi nhận vị đắng như phức tạp chứ không phải là thiếu sót.
Mọi bàn ăn tôi thích từ Carolinas tới Delta đều có một chai giấm ớt như trang sức. Giấm ớt tốt làm sáng một nồi rau như đèn hiên tối.
Quick Pepper Vinegar:
Chất gia vị này không chỉ mang nhiệt; nó là một cú sốc axit phục hồi vị đắng thành sống động. Ở Busy Bee, giấm ớt chua thanh và thơm mà không gây sự tấn công của giấm; ở những căn nhà miền Nam bạn có thể nếm phiên bản giấm nồng dịu với Scotch bonnet, và ở Mississippi Delta tôi gặp giấm ớt thêm một mảng vỏ chanh.
Nhiều nhà thờ miền Nam tổ chức tiệc potluck mà không có thịt lợn, và rau xanh vẫn tỏa sáng. Khói và umami là hương vị, chứ không phải thành phần.
Với các công cụ này, bạn không cần thịt bacon để kiềm chế vị đắng—bạn chỉ cần chủ ý.
Dù theo cách nào, quy tắc vẫn như cũ: nước dùng ít muối, muối được nêm cân nhắc, axit ở cuối, và nếm khi tiến hành.
Bạn sẽ nghe hai trường phái giảng đạo từ hai bục giảng khác nhau:
Mình chỉ blanch khi rau có vị đắng rất gắt sống thô (mustard cuối mùa, turnip greens già). Nếu blanch, hãy braise trong chất lỏng có hương vị chứ không phải nước lọc—để rau không bị nháp.
Và về mẹo khoai tây đó—thả khoai tây vào nồi không thể hấp thụ vị đắng một cách phép màu. Nó chỉ hấp thụ muối và một ít nước. Nếu rau của bạn đắng, điều chỉnh cân bằng: thêm axit, thêm một nhúm đường, thêm vài phút simmer nhẹ, hoặc thêm một ít umami (nước mắm, miso). Đừng tin vào khoai tây.
Potlikker (còn gọi nước luộc rau) không phải là rác thải; nó là điểm nhấn. Đó là nước giàu vitamin, khoáng chất, được gia vị sâu và nổi lên dưới rau xanh như một tầng nước ngầm miền Nam. Gia đình tôi thường rót nó vào cốc và uống cùng một chút giấm, đặc biệt khi lạnh mùa đông quấy qua. Nó đặc lại một chút từ pectin của lá và có vị như sức khỏe, truyền thống và bất cứ khói nào bạn đã mang vào nồi.
Lịch sử có cách làm sống lại ở đây. Năm 1931, Huey Long của Louisiana bị dính vào một vụ lùm xùm công khai về lễ nghi potlikker—liệu có dunk bánh ngô hay nghiền nó vào bát. Báo chí đưa chuyện như chính sách đối ngoại. Chính sách thật sự là: đừng lãng phí potlikker. Lưu trữ nó để nấu đậu, luộc cơm hoặc grits, nấu sôi đậu đen ngày đêm Mồng Một đầu Năm Mới, hoặc làm già nước súp gà thêm phần bổ. Tôi luộc turnip diced trong potlikker còn thừa, rồi nghiền nát bằng bơ và tiêu đen để làm một món side tuyệt vời có vị như xuất xứ từ một căn hầm gốc được hun khói.
Rau xanh thích có bạn đồng hành:
Cải bẹ xanh mùa đông sau sương là sự sang trọng nhẹ nhàng của miền Nam. Vào đầu mùa xuân, mustard greens đạt đỉnh hương trước khi bolting. Rau mùa hè có thể thô hơn và mạnh mẽ hơn, điều này có nghĩa là blanch có thể hữu ích. Nhớ rằng: lá non thì nhẹ hơn; lá già có nhiều khoáng chất hơn. Nếu bạn trồng rau tự trồng, hái vào sáng mát, khi lá đầy nước qua đêm. Nếu có thể, nấu cùng ngày—rau sẽ teo lại buồn nếu để trong tủ lạnh.
Các giống vùng miền xứng đáng có một khúc thơ riêng. Ở Georgia, cải bẹ xanh “Morris Heading” hình thành đầu lóp với lá mềm ở bên trong; ở Carolinas, “Georgia Southern” vẫn là “lực lượng lao động” của người nội trợ; ở Delta của Mississippi, các người nấu thường chọn turnip greens có rễ gắn, tạo một bữa tối toàn cây với bánh ngô. Tại các chợ Charleston, bạn sẽ thấy chai giấm ớt với nắp bị lem từ nhiều năm bắn; và người bán hàng thề với một thương hiệu giấm táo như đồng hương.
Rau xanh cho thấy sự rộng rãi về thời gian. Nấu một nồi lớn vào Chủ Nhật và hương vị còn dư sẽ kết hợp tuyệt vời vào thứ Ba. Tôi lọc bỏ nước luộc thừa vào lọ để:
Nếu bạn định đóng băng, hãy nấu chưa chín thêm 10 phút và làm lạnh nhanh. Đóng đông với một ít nước luộc để khi hâm lại rau không bị khô. Tôi đã rã đông một quart vào tháng Bảy và cảm thấy căn bếp như đang bung ra từ tháng Giêng trong căn hộ có máy lạnh.
Vào ngày đầu Năm Mới, tôi đếm tiền bằng miệng—cải bẹ xanh để tiền, đậu mắt đen để may mắn, và bánh ngô để vàng. Người chị Evie của tôi khẳng định rau xanh phải được cắt thành những sợi dài để tiền bạc dài hạn. Khi chúng ta ăn, một người nào đó luôn kể lại câu chuyện của dì Odette—bà chắc chắn rằng nhân đôi giấm sẽ nhân đôi kho báu. Tất cả chúng tôi cười, rồi vẫn lén rót thêm giấm ớt.
Bữa ăn đó là một tục lệ ngon lành được quấn quanh một sự thật thực tế: vào mùa đông, khi cánh đồng trọn vẹn không có cà chua và đậu okra và không khí lạnh, rau xanh là sự kiên định bền vững. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng đất vẫn tiếp tục cho dù ta nghĩ nó đã cạn kiệt.
Tại Mrs. Wilkes Dining Room ở Savannah, rau được phục vụ theo kiểu gia đình trong các bát to khiến người lạ phải hiền từ cùng với muỗng phục vụ. Cải bẹ xanh tại đó mềm đến mức có thể ngã xuống, nước luộc rau bóng mượt—đủ để uống như trà. Nếu bạn nhìn kỹ, bạn sẽ thấy ánh sheen—ánh sáng, không bóng dầu—chứng tỏ sự kiềm chế và gợn bỏ mỡ.
Ngoài Pittsboro, Bắc Carolina, tôi từng đi qua một mảng cải sau một đêm có sương. Lá xanh bóng như xanh rừng săn bắt, mép lá hơi giòn. Người nông dân cuộn một lá thành cigar, cắt một dải bằng dao bỏ túi và đưa cho tôi. Th raw, nó ngọt như đậu hò lạnh và đắng như cà phê: hiện diện, suy ngẫm. “Nấu cho đúng,” ông ấy nói, “và vị đắng vẫn ở đó nhưng dịu đi.” Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi với tay với chai giấm.
Đối với 1 pound rau xanh đầy đặn (collards/kale):
Đối với 1 pound rau mềm (mustard/turnip):
Đây không phải luật lệ, nhưng chúng sẽ dẫn bạn tới một nơi vị đắng biết cư xử và hương vị ngân vang.
Nấu rau xanh theo cách miền Nam, không đắng, không phải là loại bỏ một thứ gì của cây. Đó là sự săn đón—mây mưa với lá mềm hơn, tôn vinh các bạn đồng hành giúp nó tỏa sáng, và tôn kính một dòng dõi các người nấu tháo vát đã biến những lá cứng thành sự an ủi chỉ bằng thời gian, khói và giấm.
Khi nồi im lặng và bạn nâng nắp lên, bạn sẽ thấy màu sắc—sâu sắc, không chói loè—và lá sẽ xếp chồng như ai đó vừa rời khỏi giày sau nhà thờ. Nước luộc rau sẽ có mùi khói gỗ và đất sau mưa. Giấm ớt sẽ làm mũi bạn nhấp nháy. Bạn sẽ xé một góc bánh ngô và nhớ người đã dạy bạn nấu ăn ngay cả khi bạn chưa từng gặp người ấy. Vị đắng sẽ không biến mất; nó sẽ được biến đổi, như nỗi buồn thành câu chuyện, như ký ức thành cơ bắp.
Và nếu một hàng xóm tình cờ ghé qua, đưa mũi lên trước, hãy mời họ một bát. Đưa cho họ chai giấm ớt mà không làm ầm ĩ. Không ai về nhà đói khi có nồi rau xanh trên bếp, và không ai ra về mà không có chút mùi Vùng Nam bám vào hơi thở—không phải theo cách xúi giục—khói, vườn, và một vị chua sáng sủa.