Dấu hiệu đầu tiên cho thấy bữa sáng đang tới ở Grenada không phải là đồng hồ mà là một mùi hương. Nó bay ra từ những căn bếp mái thiếc và các quầy ven đường như một lời mời lặng lẽ: dầu nóng rì rầm, bột nở màu vàng cổ điển, hành và ớt ngọt toả mồ hôi hoà với saltfish, một chút thyme và lá culantro bốc lên theo hơi nước. Vào một buổi sáng đẹp — ví dụ như một buổi sáng sương mù trên Carenage của St. George — bạn có thể nhắm mắt và bước về phía mùi hương ấy để đến đúng nơi bạn cần đến. Bánh bakes và saltfish sẽ chờ sẵn: một túi giấy ấm, lời chào ngắn gọn “Chào buổi sáng” và một vòng bột giòn mềm có thể rách ra để thở ra một tiếng thở nóng và hoài niệm.
Nếu đứng bên bức tường thấp gần Quảng trường Thương mại St. George vào một ngày thứ bảy, bạn sẽ nghe thành phố hòa vào ngày mới. Các xe buýt ồn ào như loài vẹt tại bến Bruce Street; một con dao bật lên vào đỉnh quả dừa, thổi bay một làn sương xanh ngọt; và dưới một chiếc lều che, ai đó đang chiên bakes theo cách mẹ họ làm và mẹ của mẹ họ trước đó — lòng bàn tay phủ bột, dầu nóng và kiên định, ngón tay nhanh nhẹn và dịu dàng để bột phồng lên và lõi bánh vẫn mềm. Đó là sân khấu, với dầu như dàn nhạc. Dầu saltfish ngân lên một giai điệu khác. Hành cho vào dầu dừa với tiếng xì nhẹ; chúng trở nên trong suốt, sau đó ngọt, rồi caramel ở mép. Ớt chuông thái sợi đỏ, xanh và thỉnh thoảng vàng, ném thành vòng cung và rơi như pháo hoa. Cà chua tan thành một lớp bóng jammy. Một lá lá bay, một nhánh thyme, một vòng hoặc hai của Scotch bonnet chỉ để thêm hương thơm, và sao sáng: vụn saltfish, bớt muối cho chắc chắn nhưng vẫn đậm đà. Khi người bán khuấy chảo đó, mùi hương là một phần gió biển, một phần vườn tược, một phần ký ức. Đảo Grenada được gọi là Spice Isle, và mặc dù nhục đậu khấu và mùi hương là đại sứ rõ nét, tôi cho rằng gia vị hàng ngày thực sự là hương thơm của bữa sáng ở quảng trường.
Saltfish đến Caribe không phải từ sự tò mò ẩm thực mà từ kinh tế. Hàng trăm năm trước, hầm hàng ở Bắc Đại Tây Dương rời đi với cá tuyết muối được làm khô—khô cứng và được bảo quản trong vỏ muối lấp lánh—và di chuyển đến các cảng khắp giữa các hòn đảo. Grenada, bị cuốn vào máy móc tàn bạo của chủ nghĩa thực dân, trở thành một phần của tam giác thương mại. Saltfish, bền với thời gian và rẻ, nuôi các đồn điền và bổ sung cho thủy thủ. Đó là thức ăn sinh tồn—thiết thực, mang theo được, một protein từ trước khi có tủ lạnh. Tuy vậy, các món ăn Caribbean thực sự là những phép thuật. Qua nhiều thế hệ, họ nhận những gì bị áp đặt và tái hiện nó theo hình ảnh của riêng họ: cá muối mềm dịu trong nước, sau đó xào với các loại thảo mộc và ớt; gói vào trong các bữa tối Chủ Nhật, bữa sáng ở chợ và các bàn tiệc lễ hội. Người Pháp và người Anh để lại dấu vết tại Grenada, nhưng chính những bàn tay Grenadian đã mang lại cho saltfish giọng nói địa phương—tươi sáng với gia vị xanh, ấm bằng dầu dừa, và thường được phục vụ cùng với bánh bakes. “Bakes” là người anh em Grenadian của Johnny Cakes, Floats hoặc Fry Bakes trên nhiều đảo. Tổ tiên của chúng là bánh hành trình—đủ nhiên liệu và sự thoải mái để đồng hành cùng bạn. Ở Grenada, một khối bột mềm, nằm giữa bánh mì và pastry, trở thành một bức tranh hàng ngày. Bạn có thể nướng bake trên một tawa phẳng hoặc thả nó vào dầu nóng để nó phồng thành một mái vòm vàng. Kết hợp với saltfish, nó mang một lịch sử phức tạp, đau đớn, kiên cường và—một cách ngon miệng—là của riêng bạn.
Một chiếc bake Grenadian là vòng bột có tính cách riêng. Nó muốn đứng dậy và phồng lên, nó muốn một chút độ nhai và nó muốn có màu—như bình minh trên Grand Anse khi bầu trời cho bạn mọi sắc đào. Bên ngoài nên giòn nhẹ, bên trong mềm, gần như bốc hơi, một mớ tường mềm kéo nhau ra. Cắn vào và bạn sẽ thấy các mạng nhỏ nơi hơi nước bắn thoát—dấu hiệu của một sự nghỉ ngơi tốt và nhiệt độ dầu ổn định như một người trống ở Spicemas. Bên trong bột gồm: bột mì, tất nhiên, một nhúm muối và đường (vừa đủ để thúc đẩy màu nâu và cân bằng), một chút chất béo (dầu hoặc bơ) cho sự mềm, và vừa đủ chất lỏng để liên kết lại với nhau—một hỗn hợp nước và sữa đặc nếu bạn muốn bùi mịn. Một số người nướng thêm bột nở; người khác tin vào sự kiên nhẫn và sự thư giãn tự nhiên của bột. Bánh rán bakes phồng mạnh hơn bánh roast, nhưng roast bake đúng cách sẽ có một sự nở nhẹ và một độ nhai thú vị từ chảo nóng và một chút kỹ thuật.
Saltfish ở Grenada thường là cá tuyết muối, dù bạn vẫn có thể gặp cá muối pollock hoặc thậm chí cá địa phương được muối. Điểm mấu chốt là bảo quản, tiếp đến là tái chế: bạn rút muối ra và giữ lại hương vị. Quá trình desalting là hành động chăm sóc. Bạn ngâm cá trong nước lạnh, thay nước, có thể đun nhẹ—điều này quan trọng—chỉ để rút bớt muối mà không rửa trôi đặc tính. Khi cá mềm và dễ bong vụn, niềm vui bắt đầu. Bạn làm nóng dầu dừa (hoặc dầu trung tính) cho đến khi nó lấp lánh. Hành cho trước, và chúng cho biết khi sẵn sàng bằng cách để cho độ sắc của chúng tan đi. Sau đó đến ớt ngọt và ở Grenada, thường có một nắm lá chadon beni được thái nhỏ, mùi hương như một dải cỏ của ngò nhưng sâu và hoang dã hơn. Thyme, luôn luôn. Để cho chúng hát cùng nhau trong một phút, rồi thêm cà chua được cắt nhỏ để cả thứ trở thành một lớp sốt cho cá. Vụn cá muối cho vào cuối cùng; bạn gập chúng nhẹ nhàng, để ấm lên cho đến khi chúng hấp thụ hương của chảo. Một vắt chanh tươi làm cho mọi thứ tỉnh dậy, và nếu bạn thích, vài vòng Scotch bonnet hoặc một muỗng nước sốt ớt Grenadian sẽ cho độ nóng đúng loại còn đọng lại, rồi mỉm cười.
Dọn món xào lên cao, bóng với cà chua và các loại thảo mộc xanh. Vị cân bằng: vị mặn của ký ức, ngọt từ hành, một chút hương đắng từ thân thyme bạn quên loại bỏ, và sự sáng của chanh. Đặt lên một chiếc bake nóng và mong đợi sự im lặng quanh bàn ăn, theo sau là một tiếng thở của hạnh phúc.
Đây là cách tôi làm khi nhớ Market Square và cái tiếng vỗ nhẹ của bột lên mặt bảng phủ bột. Công thức này cho 4 người ăn sáng, hoặc hai người đói bụng rất hài lòng.
Nguyên liệu cho Bakes Chiên:
Nguyên liệu cho Saltfish Xào:
Khử muối cho Saltfish:
Làm Bakes:
Xào Saltfish:
Dọn ăn ngay: cắt đôi một chiếc bake nóng và xếp lên trên một nấc đống saltfish. Nếu bạn giống tôi, thêm một lớp nước sốt ớt mỏng và vài lát bơ chín (zaboca). Ăn khi hơi nước làm kính mờ.
Roast Bake Biến Thể (cho miếng ăn nhẹ hơn):
Các căn bếp Grenada mang dấu ấn riêng như một chiếc thìa gỗ được yêu mến. Dưới đây là một vài chỉnh sửa bạn sẽ gặp khi đi từ Sauteurs đến St. David:
Gouyave thức dậy sớm hơn hầu hết nơi tôi đã đến. Khi tôi lần đầu học chiên bakes cho một đám đông, đó là ở sân của một người đánh cá bên biển, nơi ánh sáng trải dài trên mặt nước như nhôm tan chảy. Chúng tôi nấu trên một bếp lò đặt trên một bình gas màu xanh, một nồi dầu rung lên vì nhiệt. Những người đàn ông đã thức dậy trước bình minh, lưới gấp gớp như chim ngủ. Một người hàng xóm qua với một crate quả chín; một đứa trẻ trên hông cô ấy hát một giai điệu thầm thì. Tôi nhớ nhịp điệu: cuộn, chiên, lật, tháo dầu, đưa tay. Saltfish, đã được xào với cà chua và thyme, đợi trong một nồi Dutch dưới khăn để giữ ấm. Một chai nước sốt ớt đứng gác. Khi chiếc bake đầu tiên rách—khói bốc lên làm mờ kính—vợ của người đánh cá xé nó rộng hơn, lầm rầm “Nhìn xem nó phồng lên kìa,” và nhét saltfish vào một động tác đầy tự tin. Anh ấy nhận lấy nó bằng một cái gật đầu, cắn, nhắm mắt như đang nghe vị. Không có muỗng đo; chỉ có bàn tay, thị giác và câu chuyện. Một cái rắc bột, một nhúm sống giữa ngón cái và ngón trỏ, nước dựa theo hơi thở của bột. Biển như một bức tường xám-xanh; bánh bakes như mây nhỏ. Đến khi tàu rời bến, chúng tôi đã nuôi một dải người, và dầu mùi như mặt trời.
Trên khắp Caribbean, cây phả hệ của các loại bánh chiên rất sống động. Bánh bakes Grenadian chia sẻ DNA với các hàng xóm nhưng vẫn giữ nhịp điệu riêng.
Saltfish cũng thay đổi trang phục. Ở Grenada, lúc xào nhấn vào vị mặn-và-thảo mộc, thường ấm và bóng với cà chua. Ở nơi khác, “buljol” di chuyển mát và sáng với chanh và hành sống. Cách tiếp cận của từng đảo là bản đồ của sở thích, khí hậu và tủ lạnh ở tay.
Dù bạn thử ở đâu, hãy lắng nghe câu nói quan trọng: “Hot ones just come.” Điều đó có nghĩa là các cạnh phồng, bóng, và saltfish ấm đủ để toả hương khắp không khí.
Saltfish đã đi vào ẩm thực Caribbean thông qua những con sóng dữ của lịch sử, nhưng ngày nay chúng ta có sự lựa chọn. Nếu có thể, tìm cá tuyết từ các nghề cá được chứng nhận bền vững, hoặc xem xét cá pollock được thu hoạch có trách nhiệm. Ở Grenada, cá muối địa phương cũng có thể là một lựa chọn ngon—đậm đặc, đôi khi mặn hơn, và gắn kết sâu với nơi chốn. Khi mua sắm, hãy tìm fillet chắc, có mùi biển sạch—không gắt hoặc hăng mùi amoniac. Thịt cần bóng bẩy và đồng đều, không khô và chalky. Saltfish muối thường cứng, đó là dấu hiệu tốt; bạn sẽ tái phục hồi chúng bằng cách ngâm. Về thảo mộc, hãy mua chadon beni ở chợ—nó trông như những lá dài có rãnh và có mùi như nhánh cilantro, nhưng đậm và hoang dã hơn. Thyme ở đây thường được buộc thành từng bó xinh xắn. Đừng bỏ qua; thảo mộc này là xương sống của giai điệu trong phần xào. Bột bánh quan trọng hơn sự tươi mới; chọn thương hiệu đáng tin và đóng kín để tránh độ ẩm nhiệt đới làm clumps. Dầu dừa cho phần xào nên có mùi như trong lõi của dừa, không phải nhựa hay cũ.
Những từ như bakes, floats, johnny cakes—chúng không chỉ là thuật ngữ ẩm thực. Chúng là hộ chiếu được đóng dấu bằng nơi chốn và sự thuộc về. Ở Grenada, bạn sẽ nghe “bakes” với một sự yêu mến, gắn món ăn với gia đình. Trong Spicemas, sau những đêm dài của âm nhạc và mas, bánh bakes và saltfish là bàn tay ổn định. Trong các nhà thờ sau lễ, ở các trường trong các quỹ từ thiện, vào một ngày Chủ Nhật khi mưa rơi lên mái thiếc—món này xuất hiện như thể đang chờ đợi sau cánh cửa. Ký ức ẩm thực có tầng lớp. Khi một người Grenadian ở nước ngoài làm bakes vào một buổi sáng mùa đông ở Brooklyn hay Brixton, căn bếp sẽ ấm lên bởi cả nhiệt của bếp và sự ấm áp của nhớ. Chảo saltfish nhìn ra một con phố khác, nhưng hương thơm thì như nhau, kiên định và đầy hy vọng. Lần đầu tiên xé một miếng bake nóng là đúng hình dạng của quê hương.
Có một người phụ nữ tôi nghĩ đến khi tôi chiên bakes — một người bán hàng ở cạnh bậc thềm dẫn từ Young Street xuống Carenage. Cô ấy mặc một tạp dề in hình hoa loa kèn. Khi cô ấy chiên, cô giữ một tai gần dầu và một tai nghe thế giới: gọi một người đánh cá đang đi ngang qua, trêu chọc một cậu bé đang đi qua, nhận biết thời tiết. Đôi tay cô không ngừng di chuyển: cuộn, lật, tháo dầu, đong, đưa tay, cười. Tôi từng hỏi cô ấy về phép đo. Cô cười và đưa cho tôi một quả bột. “Bạn đo bằng các đầu ngón tay,” cô nói. “Chúng nói cho bạn biết nó có đúng hay không.” Tôi cuộn bột—it mềm, như đang thở. Cô ấy thả nó vào dầu và nó phồng lên như một nhịp thở được thắt lại. Khi tôi cắn miếng bánh hoàn thiện với saltfish được nhét bên trong, Carenage phía sau như một phông nền được vẽ bằng tay. Tất cả những gì tôi thấy là phần bên trong—trắng xốp và mềm với một khoang rỗng tôi muốn lấp đi và lấp lại.
Một trong những nghi lễ yêu thích của tôi là gọi điện về nhà khi làm bakes và saltfish. Điện thoại phát ra tiếng nói khi tôi khuấy hành; một giọng nói ở xa khẽ nhắc nhở khi tôi cho thêm ớt quá sớm, nói, “Hãy cho hành một khoảng thời gian của nó.” Tôi được nhắc rằng “thời gian” trong món ăn này không chỉ là phút trên đồng hồ mà là sự tin tưởng—tin rằng bột sẽ phồng nếu bạn cho nó nghỉ, muối sẽ rời khỏi cá nếu bạn kiên nhẫn, và hương vị sẽ hòa quyện nếu bạn không vội vàng. Có cảm xúc được ẩn trong những động tác này. Cánh cổ tay vẫy nhẹ để rót dầu nóng lên bột, nụ cười nửa miệng khi bánh đầu tiên phồng, tiếng thở của một căn bếp khi chanh gặp saltfish nóng và giải phóng hương thơm sáng của nó. Bữa sáng là một tâm trạng, một ký ức; ở Grenada, đó là tuyên bố bạn đang ở đây, hiện tại và đói và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.
Hãy bày bàn với những sự sang trọng nhỏ làm cho bữa sáng thành một bữa tiệc: một bát nước sốt ớt với một thìa nho nhỏ, một đĩa dưa chuột lát phủ chanh, một nửa quả bơ chín, trà ca cao trong những chiếc cốc men sứ đã sứt. Xếp các bánh ở gần đó dưới một chiếc khăn lau sạch để giữ ấm, và mang saltfish ra bàn trong một nồi dày để nó vẫn ấm giữa gỗ. Mời người xung quanh đến. Họ sẽ đến.
Những gì bạn làm không chỉ là nhiên liệu. Đó là một bản đồ có thể ăn được: những đường nối từ biển khơi lạnh của Bắc Đại Tây Dương đến bếp Grenadian ấm áp, những đường nối từ quầy chợ và sân vườn ven biển tới đôi bàn tay của bạn, những đường nối từ buổi sáng đến ký ức. Khi chiếc bake cuối cùng bị rách và phần xào cuối cùng được kéo qua đĩa và ăn ngấu nghiến, bạn sẽ hiểu vì sao món cổ điển này không chỉ là một món ăn mà là một cách để nói “nhà”.
Hương dầu dừa sẽ lặng mãi, chảo sẽ sáng lên, và một người nào đó sẽ hỏi bạn sẽ làm nó lại khi nào. Đó là bí quyết của bánh bakes và saltfish—bạn không bao giờ thực sự hoàn tất nó. Bạn chỉ tạm dừng cho đến khi sáng hôm sau gọi tên bạn.